â
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]
| ||||||||||
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ə˧˧ | ə˧˥ | ə˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ə˧˥ | ə˧˥˧ | ||
Chữ cái
â
- Chữ cái thứ ba trong bảng chữ cái tiếng Việt, phát âm như "ớ".
Tiếng Albani
[sửa]Cách phát âm
- [ɑ̃]
Động từ
Tiếng Pháp
Chữ cái
Tiếng Napoli
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Ý.
Xem thêm
[sửa]Dạng viết thu gọn
[sửa]â
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Cách phát âm
- /ɐ/, [ɐ], [ɜ], [ə]
- (khi đứng trước ‘n’ hoặc ‘m’) /ɐ̃/, [ɐ̃], [ɜ̃], [ə̃]
- Luôn được nhấn mạnh khi đọc.
Chữ cái
â
- Chữ cái "a" được nhấn mạnh.
- […] a poucos metros de distância […]
- […] trong khoảng cách vài mét […]
- […] a poucos metros de distância […]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin-1 Supplement
- Ký tự chữ viết Latinh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Albani
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Napoli
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha