latte
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa](cà phê): Viết tắt của caffè latte < tiếng Ý caffè (“cà phê”) + latte (“sữa”) < tiếng Latinh lac, lactis.
Cách viết khác
[sửa]- latté (phi chuẩn)
Cách phát âm
[sửa]- (Anh, Mỹ) IPA(ghi chú): /ˈlɑ.teɪ/, /ˈlæ.teɪ/
Âm thanh (Nam Anh) (tập tin) - (Hong Kong) IPA(ghi chú): /laˈteɪ/
- Vần: -æteɪ, -ɑːteɪ
Danh từ
[sửa]latte (số nhiều lattes)
- Một loại cà phê espresso sữa.
- 2013 tháng 6 22, “T time”, trong The Economist, tập 407, number 8841, tr. 68:
- Yet in “Through a Latte, Darkly”, a new study of how Starbucks has largely avoided paying tax in Britain,...
- Tuy nhiên, trong “Through a Latte, Darkly”, nghiên cứu mới về cách Starbucks trốn thuế khủng ở Anh...
- Thức uống tương tự, nhưng thay espresso bằng chai, maté hoặc matcha.
Đồng nghĩa
[sửa]Từ cùng trường nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]latte (số nhiều lattes)
- Cột đá đặc trưng của người Chamorro cổ.
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Afrikaans
[sửa]Danh từ
[sửa]latte
Tiếng Ba Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Ý latte.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]latte gt (indeclinable) hoặc latte gc (indeclinable)
- (thông tục) Cà phê latte.
- Từ đồng nghĩa của caffè latte.
Tính từ
[sửa]latte (not comparable)
- Màu latte.
- Từ đồng nghĩa của jasnobeżowy.
Đọc thêm
[sửa]- latte, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
- latte, Từ điển tiếng Ba Lan PWN
Tiếng Corse
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh lactis.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]latte
- Sữa.
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Âm thanh (tập tin)
Động từ
[sửa]latte
- Quá khứ đơn của latten.
- Ik latte. ― Tôi pha cà phê.
Tiếng Limburg
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]latte
- Làm từ sữa.
Danh từ
[sửa]latte
- Dạng thức của Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)..
Tiếng Na Uy
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh (caffè) latte, từ tiếng Ý caffè (“cà phê”) + latte (“sữa”).
Tính từ
[sửa]latte
- Dạng thức của latt
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | latte | latten |
Số nhiều | lattar | lattane |
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- “latte”, Det Norske Akademis ordbok (NAOB)
Tiếng Napoli
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh Hậu kỳ lactem < tiếng Latinh lac.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]latte gđ
- Sữa.
Tham khảo
[sửa]- AIS: Sprach- und Sachatlas Italiens und der Südschweiz [Bản đồ Ngôn ngữ và Dân tộc học của Ý và Nam Thụy Sĩ] – bản đồ 1201: “colare il latte” – navigais-web.pd.istc.cnr.it
Tiếng Norman
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp cổ latte hoặc late, từ một nguồn German, có thể dẫn xuất từ tiếng Frank *latta.
Danh từ
[sửa]latte gc (số nhiều lattes)
Tiếng Pháp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Pháp trung đại latte < tiếng Pháp cổ latte, late, từ một nguồn German, có thể dẫn xuất từ tiếng Frank *latta < Tiếng Deori. Xem thêm tiếng Đức Latte, tiếng Hà Lan lat và tiếng Anh lath hay lattice.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]latte gc (số nhiều lattes)
- Tấm, que, mảnh gỗ.
- Thước kẻ (Bỉ).
- (lóng) Giày; chân.
- (lóng) Đòn, hơi gió.
- (thông tục) Ván trượt tuyết.
- (hàng hải) Ván tàu.
Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: lata
Đọc thêm
[sửa]- “latte”, Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ý (caffè) latte, có thể thông qua từ mượn tiếng Anh latte.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]latte
Biến cách
[sửa]Bản mẫu:fi-decl-nalle Bản mẫu:fi-decl-nalle
Đọc thêm
[sửa]- “latte”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2023-07-02
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Sardegna
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/sc' not found.
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh Hậu kỳ lactem < tiếng Latinh lac.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]latte gđ (số nhiều lattes)
- Sữa.
Tiếng Thụy Điển
[sửa]Danh từ
[sửa]Biến tố cho latte | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
chung | Bất định | Hạn định | Bất định | Hạn định |
Danh cách | latte | latten | - | - |
Sở hữu cách | lattes | lattenss | - | - |
- Dạng rút gọn của kaffe latte.
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ý (caffè) latte, có thể thông qua từ mượn tiếng Anh latte.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laːt˧˥ te˧˧ | la̰ːk˩˧ te˧˥ | laːk˧˥ te˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːt˩˩ te˧˥ | la̰ːt˩˧ te˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]latte
- Viết tắt của cà phê latte
- 2012 tháng 8 23, Ngọc Lam, “Uống cà phê latte mỗi ngày cũng tăng cân”, trong Thanh Niên[2]:
- Mọi người thường bị lôi cuốn khi uống latte vì chất béo trong đó.
Tiếng Ý
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- (danh từ 1): Từ tiếng Latinh Hậu kỳ lactem < tiếng Latinh lac.
- (danh từ 2): Xem từ nguyên của hình thái mục từ tương ứng.
Danh từ
[sửa]latte gđ (đếm được và không đếm được, số nhiều latti, diminutive-endearing lattùccio hoặc latticèllo)
- Sữa.
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]latte
Từ đảo chữ
[sửa]- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Từ viết tắt
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Ý
- Từ tiếng Anh gốc Ý
- Từ tiếng Anh gốc Latinh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/æteɪ
- Vần tiếng Anh/æteɪ/2 âm tiết
- Vần tiếng Anh/ɑːteɪ
- Vần tiếng Anh/ɑːteɪ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ biến thể tiếng Afrikaans
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Afrikaans
- tiếng Afrikaans entries with incorrect language header
- Danh từ số nhiều
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Liên kết mục từ tiếng Ba Lan có tham số thừa
- Từ tiếng Ba Lan vay mượn tiếng Ý
- Từ tiếng Ba Lan vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Ý
- Từ tiếng Ba Lan gốc Ý
- Từ tiếng Ba Lan có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ba Lan có cách phát âm IPA
- tiếng Ba Lan terms with audio links
- Vần tiếng Ba Lan/atɛ
- Vần tiếng Ba Lan/atɛ/2 âm tiết
- Danh từ tiếng Ba Lan
- tiếng Ba Lan indeclinable nouns
- tiếng Ba Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Ba Lan
- Danh từ giống cái tiếng Ba Lan
- Từ thông tục trong tiếng Ba Lan
- Tính từ
- Tính từ tiếng Ba Lan
- Polish uncomparable adjectives
- Cà phê/Tiếng Ba Lan
- Màu sắc/Tiếng Ba Lan
- Mục từ tiếng Corse
- Mục từ tiếng Corse có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Corse
- tiếng Corse entries with incorrect language header
- Mục từ hình thái tiếng Hà Lan
- Liên kết mục từ tiếng Hà Lan có tham số thừa
- Từ tiếng Hà Lan có liên kết âm thanh
- Động từ
- Hình thái động từ tiếng Hà Lan
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hà Lan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Limburg
- Mục từ tiếng Limburg có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Limburg
- tiếng Limburg entries with incorrect language header
- Danh từ tiếng Limburg
- Mục từ tiếng Na Uy
- Liên kết mục từ tiếng Na Uy có tham số thừa
- Từ tiếng Na Uy gốc Anh
- Từ tiếng Na Uy vay mượn tiếng Ý
- Từ tiếng Na Uy gốc Ý
- Danh từ tiếng Na Uy
- Mục từ tiếng Napoli
- Từ tiếng Napoli kế thừa từ tiếng Latinh Hậu kỳ
- Từ tiếng Napoli gốc Latinh Hậu kỳ
- Từ tiếng Napoli kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Napoli gốc Latinh
- Mục từ tiếng Napoli có cách phát âm IPA
- noun tiếng Napoli
- tiếng Napoli entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Norman
- Từ tiếng Norman kế thừa từ tiếng Pháp cổ
- Từ tiếng Norman gốc Pháp cổ
- Từ tiếng Norman gốc Frank
- Danh từ tiếng Norman
- tiếng Norman entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Norman
- Tiếng Norman ở Jersey
- Mục từ tiếng Pháp
- Liên kết mục từ tiếng Pháp có tham số thừa
- Từ tiếng Pháp kế thừa từ tiếng Pháp trung đại
- Từ tiếng Pháp gốc Pháp trung đại
- Từ tiếng Pháp kế thừa từ tiếng Pháp cổ
- Từ tiếng Pháp gốc Pháp cổ
- Từ tiếng Pháp gốc Frank
- Từ tiếng Pháp có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Pháp
- Từ lóng trong tiếng Pháp
- Từ thông tục trong tiếng Pháp
- Hàng hải/Tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Liên kết mục từ tiếng Phần Lan có tham số thừa
- Từ tiếng Phần Lan gốc Ý
- Từ tiếng Phần Lan vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Phần Lan gốc Anh
- Từ tiếng Phần Lan có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/ɑtːe
- Vần tiếng Phần Lan/ɑtːe/2 âm tiết
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Sardegna
- Từ tiếng Sardegna kế thừa từ tiếng Latinh Hậu kỳ
- Từ tiếng Sardegna gốc Latinh Hậu kỳ
- Từ tiếng Sardegna kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Sardegna gốc Latinh
- Mục từ tiếng Sardegna có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Sardegna
- tiếng Sardegna entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Sardegna
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Danh từ tiếng Thụy Điển
- Mục từ tiếng Việt
- Từ tiếng Việt gốc Ý
- Từ tiếng Việt vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Việt gốc Anh
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Ý
- Liên kết mục từ tiếng Ý có tham số thừa
- Từ tiếng Ý có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ý có cách phát âm IPA
- tiếng Ý terms with audio links
- Vần tiếng Ý/atte
- Vần tiếng Ý/atte/2 âm tiết
- Từ tiếng Ý kế thừa từ tiếng Latinh Hậu kỳ
- Từ tiếng Ý gốc Latinh Hậu kỳ
- Từ tiếng Ý kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Ý gốc Latinh
- Liên kết tiếng Ý có liên kết wiki thừa
- Danh từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý đếm được
- Danh từ tiếng Ý không đếm được
- tiếng Ý entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Ý
- Mục từ tiếng Ý có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Hình thái danh từ tiếng Ý