Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: south sugar

  • basham (thể loại Từ tiếng Ả Rập Juba gốc Ả Rập Sudan)
    Từ tiếng Ả Rập Sudan بعشوم (baʿšōm, “chó rừng, cáo”), tuy nhiên âm tiết thứ hai khác nhau. IPA(ghi chú): /ˈbaɕam/, [ˈba.ɕam] basham chó rừng. Ian Smith…
    490 byte (81 từ) - 03:53, ngày 24 tháng 4 năm 2024
  • Mozambique, Nam Phi, Nam Sudan, Namibia, Niger, Nigeria, Rwanda, São Tomé và Príncipe, Senegal, Seychelles, Sierra Leone, Somalia, Sudan, Tanzania, Tây Sahara…
    10 kB (289 từ) - 15:48, ngày 6 tháng 12 năm 2023
  • ʼW ʼw, Y y, ʼY ʼy, Z z, ʼ Obede Dosoman (2019) BÚKŨ TÃ ÎGĨ KÂ, Juba: SIL South Sudan, tr. 28 IPA(ghi chú): [a˧ˀ], [a˨ʔ] Ạ Ký tự A viết hoa với dấu nặng ◌̣…
    6 kB (1.253 từ) - 16:06, ngày 1 tháng 9 năm 2024
  • ʼW ʼw, Y y, ʼY ʼy, Z z, ʼ Obede Dosoman (2019) BÚKŨ TÃ ÎGĨ KÂ, Juba: SIL South Sudan, tr. 39 IPA(ghi chú): [ŋ] Ŋ (chữ thường ŋ) Chữ cái thứ 21 viết hoa trong…
    25 kB (4.581 từ) - 16:11, ngày 16 tháng 9 năm 2024
  • ط (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)
    chú): /tˤ/ ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (ṭ) Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan. (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ع, غ, ف…
    125 kB (6.777 từ) - 17:23, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • ʼW ʼw, Y y, ʼY ʼy, Z z, ʼ Obede Dosoman (2019) BÚKŨ TÃ ÎGĨ KÂ, Juba: SIL South Sudan, tr. 39 Wycliffe Bible Translators (2002), Tã-drı̣̃ Lẽlẽ Óꞌdí Óvârí Kâ…
    31 kB (5.389 từ) - 16:10, ngày 7 tháng 10 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)
    / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (ṭ) Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ط ở dạng đứng đầu. (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض…
    132 kB (7.584 từ) - 16:15, ngày 3 tháng 1 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)
    / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (ṭ) Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ط ở dạng đứng giữa. (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض…
    139 kB (7.857 từ) - 16:52, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • ص (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)
    chú): /s/ ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s) Chữ cái thứ 16 tiếng Ả Rập Sudan. صح ― sahh ― thật (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط,…
    161 kB (8.595 từ) - 16:15, ngày 6 tháng 10 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)
    / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (ṭ) Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ط ở dạng đứng cuối. (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض…
    145 kB (8.407 từ) - 16:19, ngày 3 tháng 3 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)
    طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (ṭ) Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ط ở dạng đứng riêng. (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص,…
    148 kB (8.423 từ) - 16:18, ngày 2 tháng 4 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)
    غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ḡ) Chữ cái thứ 20 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ غ ở dạng đứng cuối. (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض…
    137 kB (10.567 từ) - 16:26, ngày 3 tháng 11 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)
    / ‍ص‍ / ‍ص (s) Chữ cái thứ 16 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ص ở dạng đứng đầu. صح ― sahh ― thật (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س…
    170 kB (18.135 từ) - 16:18, ngày 3 tháng 11 năm 2024