Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Có phải bạn muốn tìm: south sugar
Chưa có trang nào có tên “South Sudan”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Mozambique, Nam Phi, Nam Sudan, Namibia, Niger, Nigeria, Rwanda, São Tomé và Príncipe, Senegal, Seychelles, Sierra Leone, Somalia, Sudan, Tanzania, Tây Sahara…10 kB (287 từ) - 15:48, ngày 6 tháng 12 năm 2023
- ط (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)chú): /tˤ/ ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ) Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan. (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ع, غ, ف…125 kB (6.689 từ) - 16:30, ngày 2 tháng 12 năm 2023
- ﻃ (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)/ طـ / ـطـ / ـط (ṭ) Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ط ở dạng đứng đầu. (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض…132 kB (7.434 từ) - 16:15, ngày 3 tháng 1 năm 2024
- ﻄ (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)/ طـ / ـطـ / ـط (ṭ) Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ط ở dạng đứng giữa. (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض…139 kB (7.774 từ) - 16:43, ngày 2 tháng 2 năm 2024
- ﻂ (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)/ طـ / ـطـ / ـط (ṭ) Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ط ở dạng đứng cuối. (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض…145 kB (8.244 từ) - 16:19, ngày 3 tháng 3 năm 2024
- ﻁ (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)طـ / ـطـ / ـط (ṭ) Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ط ở dạng đứng riêng. (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص,…148 kB (8.252 từ) - 16:18, ngày 2 tháng 4 năm 2024
- ﻎ (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)غ / غ / غ / غ (ḡ) Chữ cái thứ 20 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ غ ở dạng đứng cuối. (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض…137 kB (11.661 từ) - 16:26, ngày 3 tháng 11 năm 2023