Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Có phải bạn muốn tìm: south sugar
Chưa có trang nào có tên “South Sudan”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- basham (thể loại Từ tiếng Ả Rập Juba gốc Ả Rập Sudan)Từ tiếng Ả Rập Sudan بعشوم (baʿšōm, “chó rừng, cáo”), tuy nhiên âm tiết thứ hai khác nhau. IPA(ghi chú): /ˈbaɕam/, [ˈba.ɕam] basham chó rừng. Ian Smith…490 byte (81 từ) - 03:53, ngày 24 tháng 4 năm 2024
- Mozambique, Nam Phi, Nam Sudan, Namibia, Niger, Nigeria, Rwanda, São Tomé và Príncipe, Senegal, Seychelles, Sierra Leone, Somalia, Sudan, Tanzania, Tây Sahara…10 kB (289 từ) - 15:48, ngày 6 tháng 12 năm 2023
- ʼW ʼw, Y y, ʼY ʼy, Z z, ʼ Obede Dosoman (2019) BÚKŨ TÃ ÎGĨ KÂ, Juba: SIL South Sudan, tr. 28 IPA(ghi chú): [a˧ˀ], [a˨ʔ] Ạ Ký tự A viết hoa với dấu nặng ◌̣…6 kB (1.253 từ) - 16:06, ngày 1 tháng 9 năm 2024
- ʼW ʼw, Y y, ʼY ʼy, Z z, ʼ Obede Dosoman (2019) BÚKŨ TÃ ÎGĨ KÂ, Juba: SIL South Sudan, tr. 39 IPA(ghi chú): [ŋ] Ŋ (chữ thường ŋ) Chữ cái thứ 21 viết hoa trong…25 kB (4.401 từ) - 16:11, ngày 16 tháng 9 năm 2024
- ʼW ʼw, Y y, ʼY ʼy, Z z, ʼ Obede Dosoman (2019) BÚKŨ TÃ ÎGĨ KÂ, Juba: SIL South Sudan, tr. 39 Wycliffe Bible Translators (2002), Tã-drı̣̃ Lẽlẽ Óꞌdí Óvârí Kâ…31 kB (5.175 từ) - 16:10, ngày 7 tháng 10 năm 2024
- ط (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)chú): /tˤ/ ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ) Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan. (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ع, غ, ف…125 kB (6.777 từ) - 17:23, ngày 11 tháng 5 năm 2024
- ﻃ (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)/ طـ / ـطـ / ـط (ṭ) Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ط ở dạng đứng đầu. (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض…132 kB (7.584 từ) - 16:15, ngày 3 tháng 1 năm 2024
- ﻄ (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)/ طـ / ـطـ / ـط (ṭ) Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ط ở dạng đứng giữa. (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض…139 kB (7.857 từ) - 16:52, ngày 11 tháng 5 năm 2024
- ص (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)chú): /s/ ص / ص / ص / ص (s) Chữ cái thứ 16 tiếng Ả Rập Sudan. صح ― sahh ― thật (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط,…161 kB (8.595 từ) - 16:15, ngày 6 tháng 10 năm 2024
- ﻂ (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)/ طـ / ـطـ / ـط (ṭ) Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ط ở dạng đứng cuối. (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض…145 kB (8.407 từ) - 16:19, ngày 3 tháng 3 năm 2024
- ﻁ (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)طـ / ـطـ / ـط (ṭ) Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ط ở dạng đứng riêng. (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص,…148 kB (8.423 từ) - 16:18, ngày 2 tháng 4 năm 2024
- ﺻ (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)/ ص / ص (s) Chữ cái thứ 16 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ص ở dạng đứng đầu. صح ― sahh ― thật (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س…170 kB (9.515 từ) - 16:18, ngày 3 tháng 11 năm 2024
- ﻎ (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)غ / غ / غ / غ (ḡ) Chữ cái thứ 20 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ غ ở dạng đứng cuối. (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض…137 kB (10.567 từ) - 16:26, ngày 3 tháng 11 năm 2023