ﻃ
Chữ Ả Rập
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]ﻃ (tah)
- Chữ ط (tah) ở dạng đứng đầu.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
ط | ـط | ـطـ | طـ |
Tiếng Ả Rập
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭāʾ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 217
Tiếng Ả Rập Ai Cập
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 528
Tiếng Ả Rập Hijazi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ả Rập Sudan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
- Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- “ط”, trong Sudanese Arabic Dictionary, 2009–2023
Tiếng Ả Rập Tchad
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad, tr. 172
Tiếng Aceh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Adygea
[sửa]Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Latinh | Ṭ ṭ T́ t́ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ/t́)
Xem thêm
[sửa]- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
Tham khảo
[sửa]Tiếng Afrikaans
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Albani
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Aragon
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Avar
[sửa]Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Latinh | Ţ ţ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (ţ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Azerbaijan
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Kirin | Т т |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ba Tư
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [tɑː]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [t̪ʰɒː]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [t̪ʰɔ]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Truyền thống: [تا], Dari: [تا] ,[تoی]
- Iran: [تا]
Âm đọc | |
---|---|
Cổ điển? | tā |
Dari? | tā, toy |
Iran? | tâ |
Tajik? | to |
Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (tâ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 402
Tiếng Balanta-Ganja
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balanta-Ganja, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Cleonice Candida Gomes (2008) O sistema verbal do Balanta : Um estudo dos morfemas de tempo, Universidade de São Paulo
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | ﻃ |
---|---|
Tạng | ཊ |
Devanagari | त |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (cần chuyển tự)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bashkir
[sửa]Kirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Latinh | T t |
Rune | 𐱅 𐱄 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻃ (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Beja
[sửa]Latinh | Th th |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Belarus
[sửa]Kirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Latinh | T t |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻃ (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bengal
[sửa]Bengal | ত (to) |
---|---|
Latinh | T t |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻃ (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bồ Đào Nha cổ
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Brahui
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- iJunoon (2023) “heart”, trong Brahui dictionary
- Allah-Barhsh, Allâh Baksh (1877) Handbook of the Birouhi Language, tr. I
Tiếng Bulgar
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Tiếng Burushaski
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chagatai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chechen
[sửa]Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Latinh | Th th |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻃ (th)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Comoros Maore
[sửa]Latinh | Tw tw |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (tw)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Comoros Maore, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dargwa
[sửa]Kirin | Тӏ (Ṭ) тӏ (ṭ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t̨)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dhivehi
[sửa]Thaana | ޠ (ţ) |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Devanagari | त़ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻃ (to)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]Devanagari | त (ta) |
---|---|
Takri | 𑚙 |
Dogri | 𑠙 |
Nastaliq | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Domari
[sửa]Latinh | Ṭ ṭ |
---|---|
Hebrew | ט |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Domari, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Đông Hương
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Fula
[sửa]Latinh | Ɗ ɗ |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Adlam | 𞤍 𞤯 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻃ (ɗ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Gilak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Gilak, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
- طاهر گۊراب ― làng Taher Gurab
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Gujarat
[sửa]Gujarat | ત |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Harari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻃ (x)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
- طَبِيب ― ጠቢብ (xabiib) ― thông thái
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Hausa
[sửa]Latinh | Ɗ ɗ |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻃ (ɗ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ingush
[sửa]Kirin | ТӀ тӀ |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Latinh | Th th |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- (cũ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ ط (ṭ) ở dạng đứng đầu.
- طوم ― тӏом (tʼom) ― chiến tranh
Xem thêm
[sửa]Tiếng Java
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Java | ꦛ꦳ |
Pegon | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻃ (t)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ Pegon tiếng Java, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Kabardia
[sửa]Kirin | ТӀ тӀ |
---|---|
Latinh | Tl tl |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (tl)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 1077: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
- Bảng chữ cái tiếng Kabardia
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881
Tiếng Kabyle
[sửa]Latinh | Ṭ ṭ |
---|---|
Tifinagh | ⵟ |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻃ (ṭ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabyle, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karakhanid
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kashmir
[sửa]Ả Rập | ﻃ |
---|---|
Devanagari | त |
Sharada | 𑆠 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Khalaj
[sửa]Ả Rập | ﻃ |
---|---|
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khowar
[sửa]Ả Rập | ﻃ |
---|---|
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 65
Tiếng Khwarezm
[sửa]Khwarezm | 𐿄 (t) |
---|---|
Aram | 𐡕 |
Sogdia cổ | 𐼚 |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Konkan
[sửa]Devanagari | त (ta) |
---|---|
Kannada | ತ (ta) |
Malayalam | ത (ta) |
Ả Rập | ﻃ ت |
Latinh | T t |
Brahmi | 𑀢 |
Modi | 𑘝 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Konkan, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kumyk
[sửa]Kirin | Т т |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [t]
Chữ cái
[sửa]ﻃ (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kundal Shahi
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái Shina tah ghi tiếng Kundal Shahi, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lahnda
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Lahnda, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Andrew John Jukes (1900) Dictionary of the Jatki or Western Panjábi Language, Lahore: Religious Book and Tract Society, tr. 209
Tiếng Lak
[sửa]Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ﻃ |
Gruzia | ტ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (tʼ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lezgi
[sửa]Kirin | Тӏ (Ṭ) тӏ (ṭ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t̨)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Mã Lai
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t/ṭ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Malagasy
[sửa]Latinh | Tr tr |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻃ (tr)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mazandaran
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Mogholi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mozarab
[sửa]Ả Rập | ﻃ |
---|---|
Hebrew | ט (ṭ) |
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻃ (ṭ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mozarab, là chữ ط (ṭ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Uzbek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
- طاعت ― täa’t ― sự vâng lời, phục tùng, thờ phượng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- داکتر فیض هللا ایماق (20xx) فرهنگ تورکی اوزبیکی به فارسی/دری, Toronto, Canada, tr. 484
Tiếng Oromo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻃ (x)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pashtun
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2761: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ط”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Phalura
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, chỉ dùng trong từ mượn, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Punjab
[sửa]Shāhmukhī | ﻃ |
---|---|
Gurmukhī | ਤ (ta) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻃ (t̤)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [t]
Chữ cái
[sửa]ﻃ (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴃 |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Miến | တ |
Bengal | ত |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t̤)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saho
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Saraiki
[sửa]Ả Rập | ﻃ |
---|---|
Devanagari | त़ |
Gurmukhi | ਤ਼ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t̤ / t̤ / t̤ / t̤)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki, là chữ ط (t̤) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Tiếng Shina
[sửa]Ả Rập | ﻃ |
---|---|
Devanagari | त |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Shina Kohistan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sindh
[sửa]Ả Rập | ﻃ |
---|---|
Devanagari | त |
Sindh | 𑋍 |
Khojki | 𑈙 |
Gurmukhi | ਤ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Siwi
[sửa]Tifinagh | ⵟ |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Somali
[sửa]Latinh | Dh dh |
---|---|
Wadaad | ﻃ |
Osmanya | 𐒊 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (dh)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sunda
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Sunda | ᮒ (ta) |
Pegon | ﻃ |
Cacarakan | ꦛ꦳ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻃ (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Swahili
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Pegon | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tabasaran
[sửa]Kirin | Тӏ (Ṭ) тӏ (ṭ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t̨)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tabasaran, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tachawit
[sửa]Tifinagh | ⵟ (ṭ) |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tajik
[sửa]Kirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Talysh
[sửa]Ba Tư | ﻃ |
---|---|
Latinh | Т т |
Kirin | T t |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tamazight Trung Atlas
[sửa]Tifinagh | ⵟ (ṭ) |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
Tiếng Tamil
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻃ (t̤)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tarifit
[sửa]Tifinagh | ⵟ (ṭ) |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Kirin | Т т |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻃ (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 636
Tiếng Tigre
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻃ (t’)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Torwali
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻃ
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tuareg
[sửa]Tifinagh | ⵟ |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Tuareg) ا,ب,د,ض,ف,گ,ݣ,چ,غ,ه,Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.,Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.,Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.,Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.,Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.,Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.,Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.,Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.,Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.,Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.,Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.,Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.,Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.,Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.,Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.,Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.,Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.,Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.,Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Tiếng Turk Khorasan
[sửa]Kirin | Т т |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Chữ cái
[sửa]Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan, là chữ Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Tiếng Turk Khorezm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
- Chữ cái thứ 20 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm, là chữ Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Turk Khorezm) حرف-->: Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.,
Tiếng Turkmen
[sửa]Latinh | Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. |
---|---|
Kirin | Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
[sửa]- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Chữ cái
[sửa]Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen, là chữ Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập Turkmen) Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Tiếng Urdu
[sửa]Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Ả Rập | ﻃ |
---|---|
Hebrew | Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. |
Cách phát âm
[sửa]- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Chữ cái
[sửa]Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
- Chữ cái thứ 22 trong bảng abjad tiếng Urdu, là chữ Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. ở dạng đứng đầu.
- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Xem thêm
[sửa]- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
- (chữ ghép) Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Tham khảo
[sửa]- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Tiếng Ushojo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Chữ cái
[sửa]Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo, là chữ Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. ở dạng đứng đầu.
- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Ushojo) حرف-->: Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Tiếng Uzbek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Chữ cái
[sửa]Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek, là chữ Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập Nastaliq tiếng Uzbek) Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản./ Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Wakhi
[sửa]Ả Rập | ﻃ |
---|---|
Kirin | Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. |
Latinh | Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. |
Cách phát âm
[sửa]- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Chữ cái
[sửa]Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bộ chữ Ả Rập tiếng Wakhi) حرف-->: Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
- Mục từ chữ Ả Rập
- Khối ký tự Arabic Presentation Forms-B
- Ký tự chữ viết arabic
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Pages with tab characters
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Liên kết mục từ tiếng Ả Rập có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Ả Rập yêu cầu chuyển tự cho phần ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập
- Liên kết mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Ai Cập
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ả Rập Ai Cập có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Hijazi
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ả Rập Hijazi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập Sudan
- Mục từ tiếng Ả Rập Sudan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Sudan
- Mục từ tiếng Ả Rập Tchad
- Mục từ tiếng Ả Rập Tchad có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Tchad
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Tchad có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Aceh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aceh
- Chữ cái tiếng Aceh
- Liên kết tiếng Aceh có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Aceh có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Adygea
- Mục từ tiếng Adygea có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Adygea
- Định nghĩa mục từ tiếng Adygea có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Afrikaans có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Chữ cái tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Albani
- Chữ cái tiếng Albani
- Mục từ tiếng Aragon
- Chữ cái tiếng Aragon
- tiếng Aragon terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Avar
- Mục từ tiếng Avar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avar
- Định nghĩa mục từ tiếng Avar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Định nghĩa mục từ tiếng Azerbaijan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Azerbaijan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Azerbaijan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ba Tư
- Liên kết mục từ tiếng Ba Tư có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ba Tư có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Ba Tư có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Ba Tư
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Tư có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Balanta-Ganja
- Mục từ tiếng Balanta-Ganja có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balanta-Ganja
- Mục từ tiếng Balti
- Mục từ tiếng Balti có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balti
- Mục từ tiếng Balti yêu cầu chuyển tự
- Mục từ tiếng Bashkir
- tiếng Bashkir terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bashkir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bashkir có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Bashkir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Beja
- Mục từ tiếng Beja có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Beja
- Mục từ tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Belarus có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Belarus terms in nonstandard scripts
- Định nghĩa mục từ tiếng Belarus có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bengal
- tiếng Bengal terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bengal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bengal
- Mục từ tiếng Bengal có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha cổ
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Chữ cái tiếng Bồ Đào Nha
- tiếng Bồ Đào Nha terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Brahui
- Mục từ tiếng Brahui có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Brahui
- Định nghĩa mục từ tiếng Brahui có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bulgar
- Chữ cái tiếng Bulgar
- Định nghĩa mục từ tiếng Bulgar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Burushaski
- Mục từ tiếng Burushaski có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Burushaski
- Mục từ tiếng Chagatai
- Mục từ tiếng Chagatai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chagatai
- Định nghĩa mục từ tiếng Chagatai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chechen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chechen
- Định nghĩa mục từ tiếng Chechen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Comoros Maore
- Mục từ tiếng Comoros Maore có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Comoros Maore
- tiếng Comoros Maore terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Dargwa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Dhivehi
- tiếng Dhivehi terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Dhivehi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dhivehi có mã chữ viết không chuẩn
- Liên kết tiếng Dhivehi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Dhivehi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Dogri có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Domari
- tiếng Domari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Domari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Domari
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Đông Hương có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Fula
- Mục từ tiếng Fula có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Fula
- Mục từ tiếng Fula có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Fula terms in nonstandard scripts
- Định nghĩa mục từ tiếng Fula có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gilak
- Mục từ tiếng Gilak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Gilak
- Định nghĩa mục từ tiếng Gilak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gujarat
- Mục từ tiếng Gujarat có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Gujarat
- Định nghĩa mục từ tiếng Gujarat có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Harari
- Mục từ tiếng Harari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Harari
- Mục từ tiếng Harari có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Harari terms in nonstandard scripts
- Định nghĩa mục từ tiếng Harari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hausa
- Mục từ tiếng Hausa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hausa
- Định nghĩa mục từ tiếng Hausa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Ingush có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ingush
- Định nghĩa mục từ tiếng Ingush có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Java
- Mục từ tiếng Java có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Java
- Mục từ tiếng Java có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Java terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kabardia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabardia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kabyle có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kabyle
- Mục từ tiếng Kabyle có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Karakhanid
- Chữ cái tiếng Karakhanid
- Mục từ tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Kashmir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kashmir
- Định nghĩa mục từ tiếng Kashmir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khalaj
- Mục từ tiếng Khalaj có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khalaj
- Định nghĩa mục từ tiếng Khalaj có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khowar
- Mục từ tiếng Khowar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khowar
- Mục từ tiếng Khwarezm
- tiếng Khwarezm terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Khwarezm có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khwarezm
- tiếng Konkan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Konkan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Konkan
- Chữ cái tiếng Konkan
- Mục từ tiếng Kumyk
- tiếng Kumyk terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kumyk có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kundal Shahi
- Chữ cái tiếng Kundal Shahi
- tiếng Kundal Shahi terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Lahnda
- Mục từ tiếng Lahnda có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lahnda
- Định nghĩa mục từ tiếng Lahnda có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lak
- Mục từ tiếng Lak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lak
- Định nghĩa mục từ tiếng Lak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lezgi
- Mục từ tiếng Lezgi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lezgi
- Định nghĩa mục từ tiếng Lezgi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mã Lai
- Liên kết mục từ tiếng Mã Lai có tham số alt thừa
- Từ tiếng Mã Lai có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Mã Lai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mã Lai
- Định nghĩa mục từ tiếng Mã Lai có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Mã Lai có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Malagasy
- Mục từ tiếng Malagasy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Malagasy
- Mục từ tiếng Malagasy có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Malagasy terms in nonstandard scripts
- Định nghĩa mục từ tiếng Malagasy có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mazandaran
- Mục từ tiếng Mazandaran có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mazandaran
- Mục từ tiếng Mogholi
- Mục từ tiếng Mogholi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mogholi
- Mục từ tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Mozarab có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Nam Uzbek
- Mục từ tiếng Nam Uzbek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Uzbek
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Uzbek có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Oromo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Oromo có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Oromo terms in nonstandard scripts
- Định nghĩa mục từ tiếng Oromo có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pashtun
- Mục từ tiếng Pashtun có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pashtun
- Định nghĩa mục từ tiếng Pashtun có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phalura
- Mục từ tiếng Phalura có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phalura
- Mục từ tiếng Punjab
- Mục từ tiếng Punjab có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Punjab
- Định nghĩa mục từ tiếng Punjab có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Qashqai
- tiếng Qashqai terms in nonstandard scripts
- Định nghĩa mục từ tiếng Qashqai có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Punjab có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Punjab có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Saho
- Mục từ tiếng Saho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saho
- Mục từ tiếng Saraiki
- tiếng Saraiki terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Saraiki có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saraiki
- Mục từ tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina Kohistan
- Mục từ tiếng Shina Kohistan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shina Kohistan
- tiếng Shina Kohistan terms in nonstandard scripts
- Định nghĩa mục từ tiếng Shina Kohistan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sindh
- Liên kết mục từ tiếng Sindh có tham số alt thừa
- tiếng Sindh terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sindh
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Siwi
- Mục từ tiếng Siwi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Siwi
- Mục từ tiếng Somali
- Mục từ tiếng Somali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Somali
- Định nghĩa mục từ tiếng Somali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sunda
- tiếng Sunda terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sunda có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sunda
- Mục từ tiếng Sunda có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Swahili
- Mục từ tiếng Swahili có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Swahili
- Mục từ tiếng Tabasaran
- Mục từ tiếng Tabasaran có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tabasaran
- Mục từ tiếng Tachawit
- Mục từ tiếng Tachawit có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tachawit
- Mục từ tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Tajik có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tajik
- Định nghĩa mục từ tiếng Tajik có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Talysh
- Mục từ tiếng Talysh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Talysh
- Mục từ tiếng Tamazight Trung Atlas
- Mục từ tiếng Tamazight Trung Atlas có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tamazight Trung Atlas
- Định nghĩa mục từ tiếng Tamazight Trung Atlas có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tamil
- Chữ cái tiếng Tamil
- Mục từ tiếng Tamil có mã chữ viết không chuẩn
- Hồi giáo/Tiếng Tamil
- tiếng Tamil terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Tarifit
- Mục từ tiếng Tarifit có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tarifit
- Định nghĩa mục từ tiếng Tarifit có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Tatar Crưm terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Định nghĩa mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Tigre có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Tigre có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Tigre terms in nonstandard scripts
- Định nghĩa mục từ tiếng Tigre có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Torwali
- Mục từ tiếng Torwali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Torwali
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Trung Quốc có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Trung Quốc terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Tuareg
- Mục từ tiếng Tuareg có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tuareg
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turk Khorezm
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Ushojo
- Mục từ tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Wakhi