ﻃ
Chữ Ả Rập
[sửa]
| ||||||||
Mô tả
ﻃ (tah)
- Chữ ط (tah) ở dạng đứng đầu.
| Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
|---|---|---|---|
| ط | ـط | ـطـ | طـ |
Tiếng Ả Rập
Cách phát âm
Chữ cái
ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭāʾ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 217
Tiếng Ả Rập Ai Cập
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 528
Tiếng Ả Rập Hijazi
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ả Rập Sudan
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
- Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- “ط”, trong Sudanese Arabic Dictionary, 2009–2023
Tiếng Ả Rập Tchad
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad, tr. 172
Tiếng Aceh
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Adygea
[sửa]| Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
|---|---|
| Ả Rập | ﻃ |
| Latinh | Ṭ ṭ T́ t́ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ/t́)
Xem thêm
[sửa]- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
Tham khảo
Tiếng Afrikaans
[sửa]| Latinh | T t |
|---|---|
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Albani
[sửa]Chữ cái
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Aragon
[sửa]Chữ cái
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Avar
[sửa]| Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
|---|---|
| Ả Rập | ﻃ |
| Latinh | Ţ ţ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / طـ / ـطـ / ـط (ţ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Azerbaijan
[sửa]| Latinh | T t |
|---|---|
| Kirin | Т т |
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ba Tư
[sửa]Cách phát âm
- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [tɑː]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [t̪ʰɒː]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [t̪ʰɔ]
| Âm đọc | |
|---|---|
| Cổ điển? | tā |
| Dari? | tā, toy |
| Iran? | tâ |
| Tajik? | to |
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (tâ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 402
Tiếng Balanta-Ganja
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balanta-Ganja, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Cleonice Candida Gomes (2008) O sistema verbal do Balanta : Um estudo dos morfemas de tempo, Universidade de São Paulo
Tiếng Balti
[sửa]| Ả Rập | ﻃ |
|---|---|
| Tạng | ཊ |
| Devanagari | त |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (cần chuyển tự)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bashkir
[sửa]| Kirin | Т (T) т (t) |
|---|---|
| Ả Rập | ﻃ |
| Latinh | T t |
| Rune | 𐱅 𐱄 |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻃ (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Beja
[sửa]| Latinh | Th th |
|---|---|
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Belarus
[sửa]| Kirin | Т (T) т (t) |
|---|---|
| Latinh | T t |
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻃ (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bengal
[sửa]| Bengal | ত (to) |
|---|---|
| Latinh | T t |
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻃ (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bồ Đào Nha cổ
[sửa]Chữ cái
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Brahui
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- iJunoon (2023) “heart”, trong Brahui dictionary
- Allah-Barhsh, Allâh Baksh (1877) Handbook of the Birouhi Language, tr. I
Tiếng Bulgar
[sửa]Chữ cái
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Tiếng Burushaski
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chagatai
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (ṭ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chechen
[sửa]| Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
|---|---|
| Ả Rập | ﻃ |
| Latinh | Th th |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻃ (th)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Comoros Maore
[sửa]| Latinh | Tw tw |
|---|---|
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / طـ / ـطـ / ـط (tw)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Comoros Maore, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dargwa
[sửa]| Kirin | Тӏ (Ṭ) тӏ (ṭ) |
|---|---|
| Latinh | T̨ t̨ |
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t̨)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dhivehi
[sửa]| Thaana | ޠ (ţ) |
|---|---|
| Ả Rập | ﻃ |
| Devanagari | त़ |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻃ (to)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]| Devanagari | त (ta) |
|---|---|
| Takri | 𑚙 |
| Dogri | 𑠙 |
| Nastaliq | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Domari
[sửa]| Latinh | Ṭ ṭ |
|---|---|
| Hebrew | ט |
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Domari, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Đông Hương
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Fula
[sửa]| Latinh | Ɗ ɗ |
|---|---|
| Ả Rập | ﻃ |
| Adlam | 𞤍 𞤯 |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻃ (ɗ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Gilak
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Gilak, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
- طاهر گۊراب ― làng Taher Gurab
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Gujarat
[sửa]| Gujarat | ત |
|---|---|
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Harari
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ﻃ (x)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
- طَبِيب ― ጠቢብ (xabiib) ― thông thái
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Hausa
[sửa]| Latinh | Ɗ ɗ |
|---|---|
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻃ (ɗ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ingush
[sửa]| Kirin | ТӀ тӀ |
|---|---|
| Ả Rập | ﻃ |
| Latinh | Th th |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- (cũ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ ط (ṭ) ở dạng đứng đầu.
- طوم ― тӏом (tʼom) ― chiến tranh
Xem thêm
[sửa]Tiếng Java
[sửa]| Latinh | T t |
|---|---|
| Java | ꦛ꦳ |
| Pegon | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻃ (t)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ Pegon tiếng Java, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Kabardia
[sửa]| Kirin | ТӀ тӀ |
|---|---|
| Latinh | Tl tl |
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (tl)
Tham khảo
- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 1077: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
- Bảng chữ cái tiếng Kabardia
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881
Tiếng Kabyle
[sửa]| Latinh | Ṭ ṭ |
|---|---|
| Tifinagh | ⵟ |
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻃ (ṭ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabyle, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karakhanid
[sửa]Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kashmir
[sửa]| Ả Rập | ﻃ |
|---|---|
| Devanagari | त |
| Sharada | 𑆠 |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Khalaj
[sửa]| Ả Rập | ﻃ |
|---|---|
| Latinh | T t |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khowar
[sửa]| Ả Rập | ﻃ |
|---|---|
| Latinh | T t |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 65
Tiếng Khwarezm
[sửa]| Khwarezm | 𐿄 (t) |
|---|---|
| Aram | 𐡕 |
| Sogdia cổ | 𐼚 |
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Konkan
[sửa]| Devanagari | त (ta) |
|---|---|
| Kannada | ತ (ta) |
| Malayalam | ത (ta) |
| Ả Rập | ﻃ ت |
| Latinh | T t |
| Brahmi | 𑀢 |
| Modi | 𑘝 |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Konkan, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kumyk
[sửa]| Kirin | Т т |
|---|---|
| Ả Rập | ﻃ |
| Latinh | T t |
Cách phát âm
- IPA: [t]
Chữ cái
ﻃ (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kundal Shahi
[sửa]Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái Shina tah ghi tiếng Kundal Shahi, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lahnda
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Lahnda, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Andrew John Jukes (1900) Dictionary of the Jatki or Western Panjábi Language, Lahore: Religious Book and Tract Society, tr. 209
Tiếng Lak
[sửa]| Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
|---|---|
| Latinh | T̨ t̨ |
| Ả Rập | ﻃ |
| Gruzia | ტ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (tʼ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lezgi
[sửa]| Kirin | Тӏ (Ṭ) тӏ (ṭ) |
|---|---|
| Latinh | T̨ t̨ |
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t̨)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Mã Lai
[sửa]| Latinh | T t |
|---|---|
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t/ṭ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Malagasy
[sửa]| Latinh | Tr tr |
|---|---|
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻃ (tr)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mazandaran
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Mogholi
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mozarab
[sửa]| Ả Rập | ﻃ |
|---|---|
| Hebrew | ט (ṭ) |
| Latinh | T t |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻃ (ṭ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mozarab, là chữ ط (ṭ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Uzbek
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
- طاعت ― täa’t ― sự vâng lời, phục tùng, thờ phượng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- داکتر فیض هللا ایماق (20xx) فرهنگ تورکی اوزبیکی به فارسی/دری, Toronto, Canada, tr. 484
Tiếng Oromo
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ﻃ (x)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Pashtun
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2761: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ط”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Phalura
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, chỉ dùng trong từ mượn, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Punjab
[sửa]| Shāhmukhī | ﻃ |
|---|---|
| Gurmukhī | ਤ (ta) |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻃ (t̤)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai
[sửa]Cách phát âm
- IPA: [t]
Chữ cái
ﻃ (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rohingya
[sửa]| Hanifi | 𐴃 |
|---|---|
| Ả Rập | ﻃ |
| Miến | တ |
| Bengal | ত |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t̤)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saho
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Saraiki
[sửa]| Ả Rập | ﻃ |
|---|---|
| Devanagari | त़ |
| Gurmukhi | ਤ਼ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t̤ / t̤ / t̤ / t̤)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki, là chữ ط (t̤) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Tiếng Shina
[sửa]| Ả Rập | ﻃ |
|---|---|
| Devanagari | त |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Shina Kohistan
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sindh
[sửa]| Ả Rập | ﻃ |
|---|---|
| Devanagari | त |
| Sindh | 𑋍 |
| Khojki | 𑈙 |
| Gurmukhi | ਤ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Siwi
[sửa]| Tifinagh | ⵟ |
|---|---|
| Latinh | Ṭ ṭ |
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Somali
[sửa]| Latinh | Dh dh |
|---|---|
| Wadaad | ﻃ |
| Osmanya | 𐒊 |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (dh)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sunda
[sửa]| Latinh | T t |
|---|---|
| Sunda | ᮒ (ta) |
| Pegon | ﻃ |
| Cacarakan | ꦛ꦳ |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻃ (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Swahili
[sửa]| Latinh | T t |
|---|---|
| Pegon | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tabasaran
[sửa]| Kirin | Тӏ (Ṭ) тӏ (ṭ) |
|---|---|
| Latinh | T̨ t̨ |
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t̨)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tabasaran, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tachawit
[sửa]| Tifinagh | ⵟ (ṭ) |
|---|---|
| Latinh | Ṭ ṭ |
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tajik
[sửa]| Kirin | Т (T) т (t) |
|---|---|
| Ả Rập | ﻃ |
| Latinh | T t |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Talysh
[sửa]| Ba Tư | ﻃ |
|---|---|
| Latinh | Т т |
| Kirin | T t |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tamazight Trung Atlas
[sửa]| Tifinagh | ⵟ (ṭ) |
|---|---|
| Latinh | Ṭ ṭ |
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (ṭ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
Tiếng Tamil
[sửa]Chữ cái
ﻃ (t̤)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tarifit
[sửa]| Tifinagh | ⵟ (ṭ) |
|---|---|
| Latinh | Ṭ ṭ |
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (ṭ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar Crưm
[sửa]| Kirin | Т т |
|---|---|
| Ả Rập | ﻃ |
| Latinh | T t |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻃ (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 636
Tiếng Tigre
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ﻃ (t’)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Torwali
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ﻃ
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tuareg
[sửa]| Tifinagh | ⵟ |
|---|---|
| Latinh | Ṭ ṭ |
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turk Khorasan
[sửa]| Kirin | Т т |
|---|---|
| Ả Rập | ﻃ |
| Latinh | T t |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turk Khorezm
[sửa]Chữ cái
ﻃ (t)
- Chữ cái thứ 20 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turkmen
[sửa]| Latinh | T t |
|---|---|
| Kirin | Т т |
| Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urdu
[sửa]| Ả Rập | ﻃ |
|---|---|
| Hebrew | ט |
Cách phát âm
- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /t̪/
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 715
Tiếng Ushojo
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط ((t))
Xem thêm
[sửa]Tiếng Uzbek
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ط / ط / ط / ط (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Wakhi
[sửa]| Ả Rập | ﻃ |
|---|---|
| Kirin | Т (T) т (t) |
| Latinh | T t |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻃ (t)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- Mục từ chữ Ả Rập
- Khối ký tự Arabic Presentation Forms-B
- Ký tự chữ viết Ả Rập
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Trang có thanh ký tự
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ả Rập
- Chữ cái tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Ả Rập yêu cầu chuyển tự cho phần ví dụ cách sử dụng
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ả Rập
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ả Rập Ai Cập
- Chữ cái tiếng Ả Rập Ai Cập
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ả Rập Ai Cập
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Ả Rập Ai Cập
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Ả Rập Ai Cập
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ả Rập Hijazi
- Chữ cái tiếng Ả Rập Hijazi
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ả Rập Hijazi
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Ả Rập Hijazi
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Ả Rập Hijazi
- Mục từ tiếng Ả Rập Sudan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ả Rập Sudan
- Chữ cái tiếng Ả Rập Sudan
- Mục từ tiếng Ả Rập Tchad
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ả Rập Tchad
- Chữ cái tiếng Ả Rập Tchad
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ả Rập Tchad
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Aceh
- Mục từ tiếng Aceh
- Chữ cái tiếng Aceh
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Aceh
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Aceh
- Mục từ tiếng Adygea
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Adygea
- Chữ cái tiếng Adygea
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Adygea
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Chữ cái tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Albani
- Chữ cái tiếng Albani
- Từ cũ
- Mục từ tiếng Aragon
- Chữ cái tiếng Aragon
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Aragon
- Mục từ tiếng Avar
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Avar
- Chữ cái tiếng Avar
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Avar
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Azerbaijan
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Azerbaijan
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Azerbaijan
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Ba Tư
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ba Tư
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Ba Tư
- Chữ cái tiếng Ba Tư
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ba Tư
- Mục từ tiếng Balanta-Ganja
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Balanta-Ganja
- Chữ cái tiếng Balanta-Ganja
- Mục từ tiếng Balti
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Balti
- Chữ cái tiếng Balti
- Yêu cầu chuyển tự mục từ tiếng Balti
- Mục từ tiếng Bashkir
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Bashkir
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bashkir
- Chữ cái tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bashkir có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Beja
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Beja
- Chữ cái tiếng Beja
- Mục từ tiếng Belarus
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Belarus
- Chữ cái tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Belarus có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Belarus
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Bengal
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Bengal
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bengal
- Chữ cái tiếng Bengal
- Mục từ tiếng Bengal có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha cổ
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Chữ cái tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Brahui
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Brahui
- Chữ cái tiếng Brahui
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Brahui
- Mục từ tiếng Bulgar
- Chữ cái tiếng Bulgar
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bulgar
- Mục từ tiếng Burushaski
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Burushaski
- Chữ cái tiếng Burushaski
- Mục từ tiếng Chagatai
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chagatai
- Chữ cái tiếng Chagatai
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Chagatai
- Mục từ tiếng Chechen
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chechen
- Chữ cái tiếng Chechen
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Comoros Maore
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Comoros Maore
- Chữ cái tiếng Comoros Maore
- Mục từ tiếng Dargwa
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Dargwa
- Chữ cái tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Dhivehi
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Dhivehi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Dhivehi
- Chữ cái tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dhivehi có chữ viết không chuẩn
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Dhivehi
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dogri
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Dogri
- Chữ cái tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Domari
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Domari
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Domari
- Chữ cái tiếng Domari
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Đông Hương
- Chữ cái tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Fula
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Fula
- Chữ cái tiếng Fula
- Mục từ tiếng Fula có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Fula
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Fula
- Mục từ tiếng Gilak
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Gilak
- Chữ cái tiếng Gilak
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Gilak
- Mục từ tiếng Gujarat
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Gujarat
- Chữ cái tiếng Gujarat
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Gujarat
- Mục từ tiếng Harari
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Harari
- Chữ cái tiếng Harari
- Mục từ tiếng Harari có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Harari
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Harari
- Mục từ tiếng Hausa
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hausa
- Chữ cái tiếng Hausa
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hausa
- Mục từ tiếng Ingush
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ingush
- Chữ cái tiếng Ingush
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Java
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Java
- Chữ cái tiếng Java
- Mục từ tiếng Java có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Java
- Mục từ tiếng Kabardia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kabardia
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kabyle
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Kabyle
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kabyle
- Chữ cái tiếng Kabyle
- Mục từ tiếng Kabyle có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Karakhanid
- Chữ cái tiếng Karakhanid
- Mục từ tiếng Kashmir
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kashmir
- Chữ cái tiếng Kashmir
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Khalaj
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khalaj
- Chữ cái tiếng Khalaj
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Khalaj
- Mục từ tiếng Khowar
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khowar
- Chữ cái tiếng Khowar
- Mục từ tiếng Khwarezm
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Khwarezm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khwarezm
- Chữ cái tiếng Khwarezm
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Konkan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Konkan
- Mục từ tiếng Konkan
- Chữ cái tiếng Konkan
- Mục từ tiếng Kumyk
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Kumyk
- Chữ cái tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kumyk có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kundal Shahi
- Chữ cái tiếng Kundal Shahi
- Mục từ tiếng Lahnda
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Lahnda
- Chữ cái tiếng Lahnda
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Lahnda
- Mục từ tiếng Lak
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Lak
- Chữ cái tiếng Lak
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Lak
- Mục từ tiếng Lezgi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Lezgi
- Chữ cái tiếng Lezgi
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Lezgi
- Mục từ tiếng Mã Lai
- Từ 1 âm tiết tiếng Mã Lai
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mã Lai
- Chữ cái tiếng Mã Lai
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mã Lai
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Mã Lai
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Mã Lai
- Mục từ tiếng Malagasy
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Malagasy
- Chữ cái tiếng Malagasy
- Từ cổ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Malagasy
- Mục từ tiếng Mazandaran
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mazandaran
- Chữ cái tiếng Mazandaran
- Mục từ tiếng Mogholi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mogholi
- Chữ cái tiếng Mogholi
- Mục từ tiếng Mozarab
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mozarab
- Chữ cái tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Nam Uzbek
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nam Uzbek
- Chữ cái tiếng Nam Uzbek
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nam Uzbek
- Mục từ tiếng Oromo
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Oromo
- Chữ cái tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Oromo có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Oromo
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Pashtun
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pashtun
- Chữ cái tiếng Pashtun
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pashtun
- Mục từ tiếng Phalura
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Phalura
- Chữ cái tiếng Phalura
- Mục từ tiếng Punjab
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Punjab
- Chữ cái tiếng Punjab
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Punjab
- Mục từ tiếng Qashqai
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Qashqai
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Qashqai
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Punjab
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Punjab
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Rohingya
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Saho
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Saho
- Chữ cái tiếng Saho
- Mục từ tiếng Saraiki
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Saraiki
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Saraiki
- Chữ cái tiếng Saraiki
- Mục từ tiếng Shina
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Shina
- Chữ cái tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina Kohistan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Shina Kohistan
- Chữ cái tiếng Shina Kohistan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Shina Kohistan
- Mục từ tiếng Sindh
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Sindh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Sindh
- Chữ cái tiếng Sindh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Sindh
- Mục từ tiếng Siwi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Siwi
- Chữ cái tiếng Siwi
- Mục từ tiếng Somali
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Somali
- Chữ cái tiếng Somali
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Somali
- Mục từ tiếng Sunda
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Sunda
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Sunda
- Chữ cái tiếng Sunda
- Mục từ tiếng Sunda có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Swahili
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Swahili
- Chữ cái tiếng Swahili
- Mục từ tiếng Tabasaran
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tabasaran
- Chữ cái tiếng Tabasaran
- Mục từ tiếng Tachawit
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tachawit
- Chữ cái tiếng Tachawit
- Mục từ tiếng Tajik
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tajik
- Chữ cái tiếng Tajik
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Talysh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Talysh
- Chữ cái tiếng Talysh
- Mục từ tiếng Tamazight Trung Atlas
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tamazight Trung Atlas
- Chữ cái tiếng Tamazight Trung Atlas
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tamazight Trung Atlas
- Mục từ tiếng Tamil
- Chữ cái tiếng Tamil
- Mục từ tiếng Tamil có chữ viết không chuẩn
- ta:Hồi giáo
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Tamil
- Mục từ tiếng Tarifit
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tarifit
- Chữ cái tiếng Tarifit
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tarifit
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tatar Crưm
- Chữ cái tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ tiếng Tigre
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tigre
- Chữ cái tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Tigre có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Tigre
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Torwali
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Torwali
- Chữ cái tiếng Torwali
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc
- Chữ cái tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Trung Quốc có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Tuareg
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tuareg
- Chữ cái tiếng Tuareg
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Turk Khorasan
- Chữ cái tiếng Turk Khorasan
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Turk Khorasan
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turk Khorezm
- Chữ cái tiếng Turk Khorezm
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Turkmen
- Chữ cái tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Urdu
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Urdu
- Chữ cái tiếng Urdu
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Urdu
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Urdu
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Ushojo
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ushojo
- Chữ cái tiếng Ushojo
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ushojo
- Mục từ tiếng Uzbek
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Uzbek
- Chữ cái tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Wakhi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Wakhi
- Chữ cái tiếng Wakhi
