Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: thành gia

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • hoặc gốc từ tương tự thành gia thánh gia thánh giá Giá hình chữ thập, tượng trưng cho sự hi sinh vì đạo của Giê-su. Cây thánh giá. (Ít dùng) Xe vua đi thời…
    420 byte (59 từ) - 01:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự thánh giá thành gia Nói con trai con gái đã lập gia đình. "thành gia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    257 byte (38 từ) - 19:08, ngày 21 tháng 9 năm 2011
  • hoành thánh Món ăn dạng bánh bao có xuất xứ từ Quảng Đông, Trung Quốc; thành phần gồm vỏ bột mì, nhân bánh gồm thịt băm, nấm mèo, gia vị. Bản dịch…
    375 byte (32 từ) - 02:36, ngày 10 tháng 3 năm 2024
  • Kinh Thánh (Tôn giáo) Sách có những bài cầu xin các thánh. Anh ấy cứ coi tác phẩm đó như kinh thánh. Tiếng Abkhaz: Абиблиа Tiếng Afrikaans: Bybel Tiếng…
    4 kB (551 từ) - 23:52, ngày 3 tháng 4 năm 2022
  • scripturist Chuyên gia về kinh thánh. "scripturist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    155 byte (20 từ) - 20:37, ngày 13 tháng 9 năm 2006
  • реликвия gc (рел.) Thánh tích, thánh vật. (перен.) (вещ. ) di vật, kỷ niệm. семейная реликвия — di vật (vật kỷ niệm) của gia đình "реликвия", Hồ Ngọc…
    411 byte (37 từ) - 00:03, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • mùa Sự gia tăng. Renouvellement d’ordeur — sự gia tăng nhiệt tình (Tôn giáo) Sự chịu lại lệ ban thánh thể. "renouvellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    952 byte (93 từ) - 12:31, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • 𡂪: giá, già 枷: gia, giá, già, tồ 架: giá 稼: giá 贾: cổ, giá, giả 嫁: giá 假: giá, giả, hà 賈: cổ, giá, giả 幏: giá 鷓: gia, giá, chá, thứ 駕: gia, giá 这: nghiện…
    4 kB (445 từ) - 22:27, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Đức (thể loại Quốc gia/Tiếng Việt)
    tiếng Đức Tên quốc gia Đức Tên người trong tiếng Việt, được đặt cho con trai. Đức (Từ cũ) Từ dùng đặt trước danh từ chỉ thần thánh hoặc người có địa vị…
    4 kB (282 từ) - 08:17, ngày 3 tháng 7 năm 2022
  • thiêng liêng, tính thánh. Sự bất khả xâm phạm. (Số nhiều) Sự ràng buộc thiêng liêng. the sanctities of the home — những sợi dây gia đình thiêng liêng "sanctity"…
    461 byte (51 từ) - 15:27, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • triều Lê Thánh Tông, ở Viện hàn lâm, toà Đông các còn kiêm thêm chức Tế tửu Quốc sử giám, và chức Thượng thư bộ Lại. ông rất được Lê Thánh Tông trọng…
    912 byte (105 từ) - 20:11, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • chữ Hán 女神. Trong đó: 女 (“nữ”: đàn bà, con gái); 神 (“thần”: thần linh, thánh). nữ thần Vị thần nữ. Nữ thần Mặt Trời. Tượng Nữ thần Tự do. 1929, Phan…
    5 kB (187 từ) - 08:28, ngày 25 tháng 12 năm 2022
  • IPA: /ˈdʒə.ɡɜː.ˌnɔt/ juggernaut /ˈdʒə.ɡɜː.ˌnɔt/ Gia-ga-nát (tên một vị thánh ở Ân-ddộ; hình ảnh vị thánh này trước kia thường được đặt trên một chiếc xe…
    876 byte (98 từ) - 07:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Đạo gia Lưu Nhất Minh cho rằng: "Cốc thần hay Nguyên tẫn cũng chỉ là một. (Đời Thanh, Huyền tẫn bị đổi là Nguyên tẫn để kiêng húy vua Thanh Thánh Tổ,…
    691 byte (60 từ) - 05:08, ngày 2 tháng 10 năm 2011
  • Từ tiếng Anh Jordan. Jordan Một quốc gia tại Trung Đông. Một sông tại Trung Đông được nói đến trong Kinh Thánh, nó chảy vào Biển Chết. Joocđan Joocđani…
    960 byte (80 từ) - 11:12, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • Thái Kinh Thánh צִפּוֹר (ṣippór). (Babylon cổ) IPA(ghi chú): /isˤˈsˤuː.rum/ iṣṣūrum gđ or gc (số nhiều iṣṣūrū gđ hoặc iṣṣūrātum gc) Chim. Gia cầm. (extispicy)…
    1 kB (78 từ) - 07:33, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  • Kinh Thi. Kinh Dịch. Sách giáo lý của một tôn giáo. Kinh Cô-ran. Kinh Thánh. Từ chỉ những sách đọc khi cúng lễ. Kinh cúng cháo. Kinh nguyệt (nói tắt)…
    7 kB (963 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Si-môn. Bấy giờ bà gia Si-môn đang bị sốt nặng. Người ta xin Ngài chữa cho bà. ([1]) thế kỉ IV, Wulfila (được cho là tác giả), Kinh Thánh tiếng Goth, Luca…
    3 kB (325 từ) - 16:23, ngày 8 tháng 1 năm 2024
  • d’alliance — hiệp ước liên minh, minh ước La Sainte-Alliance — liên minh thần thánh Alliance défensive et offensive — liên minh phòng thủ và công kích Alliance…
    2 kB (172 từ) - 16:29, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • tham chính Sở, cơ quan. Administration des postes — sở bưu điện Sự ban (lễ thánh); sự cho thuốc. Administration nasale — sự cho thuốc qua lỗ mũi "administration"…
    2 kB (213 từ) - 10:33, ngày 28 tháng 8 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).