Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Có phải bạn muốn tìm: thành gia
Chưa có trang nào có tên “Thánh gia”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- hoặc gốc từ tương tự thành gia thánh gia thánh giá Giá hình chữ thập, tượng trưng cho sự hi sinh vì đạo của Giê-su. Cây thánh giá. (Ít dùng) Xe vua đi thời…420 byte (59 từ) - 01:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự thánh giá thành gia Nói con trai con gái đã lập gia đình. "thành gia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…257 byte (38 từ) - 19:08, ngày 21 tháng 9 năm 2011
- hoành thánh Món ăn dạng bánh bao có xuất xứ từ Quảng Đông, Trung Quốc; thành phần gồm vỏ bột mì, nhân bánh gồm thịt băm, nấm mèo, gia vị. Bản dịch…375 byte (32 từ) - 02:36, ngày 10 tháng 3 năm 2024
- Kinh Thánh (Tôn giáo) Sách có những bài cầu xin các thánh. Anh ấy cứ coi tác phẩm đó như kinh thánh. Tiếng Abkhaz: Абиблиа Tiếng Afrikaans: Bybel Tiếng…4 kB (551 từ) - 23:52, ngày 3 tháng 4 năm 2022
- scripturist Chuyên gia về kinh thánh. "scripturist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…155 byte (20 từ) - 20:37, ngày 13 tháng 9 năm 2006
- реликвия gc (рел.) Thánh tích, thánh vật. (перен.) (вещ. ) di vật, kỷ niệm. семейная реликвия — di vật (vật kỷ niệm) của gia đình "реликвия", Hồ Ngọc…411 byte (37 từ) - 00:03, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- mùa Sự gia tăng. Renouvellement d’ordeur — sự gia tăng nhiệt tình (Tôn giáo) Sự chịu lại lệ ban thánh thể. "renouvellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…952 byte (93 từ) - 12:31, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- 𡂪: giá, già 枷: gia, giá, già, tồ 架: giá 稼: giá 贾: cổ, giá, giả 嫁: giá 假: giá, giả, hà 賈: cổ, giá, giả 幏: giá 鷓: gia, giá, chá, thứ 駕: gia, giá 这: nghiện…4 kB (445 từ) - 22:27, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- Đức (thể loại Quốc gia/Tiếng Việt)tiếng Đức Tên quốc gia Đức Tên người trong tiếng Việt, được đặt cho con trai. Đức (Từ cũ) Từ dùng đặt trước danh từ chỉ thần thánh hoặc người có địa vị…4 kB (282 từ) - 12:09, ngày 21 tháng 6 năm 2024
- thiêng liêng, tính thánh. Sự bất khả xâm phạm. (Số nhiều) Sự ràng buộc thiêng liêng. the sanctities of the home — những sợi dây gia đình thiêng liêng "sanctity"…461 byte (51 từ) - 15:27, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- chữ Hán 女神. Trong đó: 女 (“nữ”: đàn bà, con gái); 神 (“thần”: thần linh, thánh). nữ thần Vị thần nữ. Nữ thần Mặt Trời. Tượng Nữ thần Tự do. thiên nữ 1929…5 kB (189 từ) - 02:46, ngày 21 tháng 6 năm 2024
- triều Lê Thánh Tông, ở Viện hàn lâm, toà Đông các còn kiêm thêm chức Tế tửu Quốc sử giám, và chức Thượng thư bộ Lại. ông rất được Lê Thánh Tông trọng…912 byte (105 từ) - 20:11, ngày 18 tháng 9 năm 2011
- Pơrơđah (thể loại Sách của Kinh Thánh/Tiếng Gia Rai)Pơrơđah Sách Khải Huyền.…139 byte (4 từ) - 03:52, ngày 21 tháng 9 năm 2024
- IPA: /ˈdʒə.ɡɜː.ˌnɔt/ juggernaut /ˈdʒə.ɡɜː.ˌnɔt/ Gia-ga-nát (tên một vị thánh ở Ân-ddộ; hình ảnh vị thánh này trước kia thường được đặt trên một chiếc xe…876 byte (98 từ) - 07:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- Đạo gia Lưu Nhất Minh cho rằng: "Cốc thần hay Nguyên tẫn cũng chỉ là một. (Đời Thanh, Huyền tẫn bị đổi là Nguyên tẫn để kiêng húy vua Thanh Thánh Tổ,…691 byte (60 từ) - 05:08, ngày 2 tháng 10 năm 2011
- Bruă Mơnuă (thể loại Sách của Kinh Thánh/Tiếng Gia Rai)Bruă Mơnuă Sách Công vụ Tông đồ.…149 byte (7 từ) - 03:49, ngày 21 tháng 9 năm 2024
- Ƀing Pơtao (thể loại Sách của Kinh Thánh/Tiếng Gia Rai)Ƀing Pơtao Sách Các Vua.…127 byte (5 từ) - 03:48, ngày 21 tháng 9 năm 2024
- Čơdơ̆ng Phŭn (thể loại Sách của Kinh Thánh/Tiếng Gia Rai)Čơdơ̆ng Phŭn Sách Sáng Thế.…133 byte (5 từ) - 03:43, ngày 21 tháng 9 năm 2024
- Từ tiếng Anh Jordan. Jordan Một quốc gia tại Trung Đông. Một sông tại Trung Đông được nói đến trong Kinh Thánh, nó chảy vào Biển Chết. Joocđan Joocđani…980 byte (80 từ) - 18:09, ngày 11 tháng 8 năm 2024
- Khua Phat Kơđi (thể loại Sách của Kinh Thánh/Tiếng Gia Rai)Khua Phat Kơđi Sách Thủ Lãnh, sách Các Quan Xét.…155 byte (10 từ) - 03:54, ngày 21 tháng 9 năm 2024