Jordan
Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɔk˧˥ ɗaːn˧˧ | jɔ̰k˩˧ ɗaːŋ˧˥ | jɔk˧˥ ɗaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɔk˩˩ ɗaːn˧˥ | ɟɔ̰k˩˧ ɗaːn˧˥˧ |
Từ nguyên[sửa]
Danh từ riêng[sửa]
Jordan
- Một quốc gia tại Trung Đông.
- Một sông tại Trung Đông được nói đến trong Kinh Thánh, nó chảy vào Biển Chết.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Ả Rập: الأردنّ (Al-ʼUrdunn)
- Tiếng Anh: Jordan
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒɔr.dᵊn/
![]() | [ˈdʒɔr.dᵊn] |
Danh từ[sửa]
Jordan /ˈdʒɔr.dᵊn/
Tham khảo[sửa]
- "Jordan". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)