Bước tới nội dung

Jordan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Jordan

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɔk˧˥ ɗaːn˧˧jɔ̰k˩˧ ɗaːŋ˧˥jɔk˧˥ ɗaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔk˩˩ ɗaːn˧˥ɟɔ̰k˩˧ ɗaːn˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh Jordan.

Danh từ riêng

[sửa]

Jordan

  1. Một quốc gia tại Trung Đông.
  2. Một sông tại Trung Đông được nói đến trong Kinh Thánh, nó chảy vào Biển Chết.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɔr.dᵊn/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

Jordan /ˈdʒɔr.dᵊn/

  1. Jordan.
  2. Ùi màng để đi đái đêm.

Tham khảo

[sửa]