sanctity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsæŋk.tə.ti/
Danh từ
[sửa]sanctity /ˈsæŋk.tə.ti/
- Tính thiêng liêng, tính thánh.
- Sự bất khả xâm phạm.
- (Số nhiều) Sự ràng buộc thiêng liêng.
- the sanctities of the home — những sợi dây gia đình thiêng liêng
Tham khảo
[sửa]- "sanctity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)