Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Trở lại tương lai”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự tái lại tái lai Trở lại lần nữa. Xuân bất tái lai. "tái lai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…244 byte (37 từ) - 04:30, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- lại dự vãng, nhìn lại quá khứ. Có hiệu lực trở về trước, áp dụng cho cả quá khứ lẫn tương lai (về luật pháp, sự thanh toán ). Ngó lại sau, nhìn lại sau…565 byte (68 từ) - 13:13, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- Người trở lại với niềm tin ban đầu. revert nội động từ Trở lại (một vấn đề). let us revert to the subject — chúng ta hãy trở lại vấn đề (Pháp lý) Trở về…938 byte (130 từ) - 08:14, ngày 20 tháng 8 năm 2022
- ˈkɜː/ Trở lại (một vấn đề). to recur to a subject — trở lại một vấn đề Trở lại trong trí (ý nghĩ). to recur to the memory — trở lại trong trí nhớ Lại diễn…605 byte (95 từ) - 11:42, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- tre år. Han ble ved sitt. — Nó giữ nguyên ý định. Trở nên, trở thành, thành ra, hoá ra (chỉ tương lai, thường đi với danh từ). Det blir visst regn. Han…1 kB (169 từ) - 22:51, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- recross ngoại động từ Băng qua trở lại, vượt qua trở lại, qua trở lại (sông). recross Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh…280 byte (61 từ) - 11:39, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- /ri.ˈækt/ Tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại. tyranny reacts upon the tyrant himself — sự bạo ngược tác hại trở lại ngay đối với kẻ bạo…800 byte (110 từ) - 11:17, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- trở lại, sự lại rơi vào (một tình trạng nào đó). Sự phạm lại. (Y học) Sự phát lại; sự phải lại (bệnh gì). relapse nội động từ /rɪ.ˈlæps/ Trở lại, lại…931 byte (130 từ) - 12:12, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- ˈdʒɔɪn/ Đáp lại, trả lời lại, cãi lại. (Pháp lý) Kháng biện. Quay lại, trở lại (đội ngũ... ). to rejoin the colours — (quân sự) trở lại quân ng rejoin…490 byte (78 từ) - 12:11, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- động từ Lấy lại, thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại. to regain consciousness — tỉnh lại Trở lại (nơi nào). to regain one's home — trở lại gia đình regain…954 byte (127 từ) - 11:59, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- Sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại. to reply by return of post — trả lời qua chuyến thư về Vé khứ hồi ((cũng) return ticket). Sự gửi trả lại, sự…5 kB (583 từ) - 00:48, ngày 7 tháng 5 năm 2023
- từ Truy cứu gốc tích. Hồi tưởng lại. Trở lại (con đường cũ); thoái lui. to retrace one's step (way) — thoái lui; trở lại ý kiến trước retrace Cách chia…611 byte (120 từ) - 13:09, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- /ˌri.ˈɡɜː.dʒə.ˌteɪt/ Ựa ra, mửa ra, nôn ra, thổ ra. Phun ngược trở lại, chảy vọt trở lại (nước... ). regurgitate Cách chia động từ cổ. Thường nói will;…596 byte (72 từ) - 12:06, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- Trở nên dày. Trở nên đặc. Sẫm lại. Đến nhiều. dangers thicken — tai hoạ đến nhiều Trở nên nhiều, trở nên phức tạp. the plot thickens — tình tiết trở nên…830 byte (144 từ) - 01:06, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- ˈvɑɪv/ Sống lại, tỉnh lại. Phấn khởi lại, hào hứng lại. Khoẻ ra, hồi tỉnh, phục hồi. to feel one's hopes reviring — cảm thấy hy vọng trở lại Lại được thịnh…1 kB (217 từ) - 08:17, ngày 2 tháng 5 năm 2024
- động từ /rɪ.ˈnuː/ (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lại trở thành mới lại. the clamour renewed — tiếng ồn ào lại trở lại Bảng chia động từ của renew Cách chia động…1 kB (210 từ) - 12:29, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- động từ /ˌri.kəm.ˈpoʊz/ Tạo lại; cải tổ lại. (Ngành in) Sắp chữ lại. Cải tác (thơ, nhạc). Làm cho yên tĩnh/ trấn tỉnh trở lại. recompose Cách chia động…493 byte (78 từ) - 11:35, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- Sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại. Chiếc guốc. clog ngoại động từ /ˈklɑːɡ/ Còng chân (ngựa). Cản trở; làm trở ngại. Bít kín, lấp lại, làm kẹt…977 byte (146 từ) - 05:06, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- địa vị thấp hèn Còn chịu lại, còn nợ lại. back rent — tiền thuê nhà còn chịu lại Để quá hạn, cũ, đã qua. Ngược, lộn lại, trở lại. a back current — dòng…6 kB (720 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- reunite nội động từ /ˌri.jʊ.ˈnɑɪt/ Hợp nhất lại. Nhóm lại, họp lại, hội họp. Hoà hợp trở lại. (Y học) Khép lại, khép mép (vết thương). reunite Cách chia…780 byte (130 từ) - 13:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017