retrospectively
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈspɛk.tɪv.li/
Phó từ
[sửa]retrospectively /.ˈspɛk.tɪv.li/
- Hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dự vãng, nhìn lại quá khứ.
- Có hiệu lực trở về trước, áp dụng cho cả quá khứ lẫn tương lai (về luật pháp, sự thanh toán ).
- Ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn).
- Ở đằng sau (phong cảnh).
Tham khảo
[sửa]- "retrospectively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)