thicken
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈθɪ.kən/
Ngoại động từ
[sửa]thicken ngoại động từ /ˈθɪ.kən/
Chia động từ
[sửa]thicken
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to thicken | |||||
Phân từ hiện tại | thickening | |||||
Phân từ quá khứ | thickened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thicken | thicken hoặc thickenest¹ | thickens hoặc thickeneth¹ | thicken | thicken | thicken |
Quá khứ | thickened | thickened hoặc thickenedst¹ | thickened | thickened | thickened | thickened |
Tương lai | will/shall² thicken | will/shall thicken hoặc wilt/shalt¹ thicken | will/shall thicken | will/shall thicken | will/shall thicken | will/shall thicken |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thicken | thicken hoặc thickenest¹ | thicken | thicken | thicken | thicken |
Quá khứ | thickened | thickened | thickened | thickened | thickened | thickened |
Tương lai | were to thicken hoặc should thicken | were to thicken hoặc should thicken | were to thicken hoặc should thicken | were to thicken hoặc should thicken | were to thicken hoặc should thicken | were to thicken hoặc should thicken |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | thicken | — | let’s thicken | thicken | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]thicken nội động từ /ˈθɪ.kən/
- Trở nên dày.
- Trở nên đặc.
- Sẫm lại.
- Đến nhiều.
- dangers thicken — tai hoạ đến nhiều
- Trở nên nhiều, trở nên phức tạp.
- the plot thickens — tình tiết trở nên phức tạp ly kỳ
Chia động từ
[sửa]thicken
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to thicken | |||||
Phân từ hiện tại | thickening | |||||
Phân từ quá khứ | thickened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thicken | thicken hoặc thickenest¹ | thickens hoặc thickeneth¹ | thicken | thicken | thicken |
Quá khứ | thickened | thickened hoặc thickenedst¹ | thickened | thickened | thickened | thickened |
Tương lai | will/shall² thicken | will/shall thicken hoặc wilt/shalt¹ thicken | will/shall thicken | will/shall thicken | will/shall thicken | will/shall thicken |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thicken | thicken hoặc thickenest¹ | thicken | thicken | thicken | thicken |
Quá khứ | thickened | thickened | thickened | thickened | thickened | thickened |
Tương lai | were to thicken hoặc should thicken | were to thicken hoặc should thicken | were to thicken hoặc should thicken | were to thicken hoặc should thicken | were to thicken hoặc should thicken | were to thicken hoặc should thicken |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | thicken | — | let’s thicken | thicken | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "thicken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)