rejoin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈdʒɔɪn/

Động từ[sửa]

rejoin /rɪ.ˈdʒɔɪn/

  1. Đáp lại, trả lời lại, cãi lại.
  2. (Pháp lý) Kháng biện.
  3. Quay lại, trở lại (đội ngũ... ).
    to rejoin the colours — (quân sự) trở lại quân ng

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]