clog
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklɑːɡ/
Danh từ
[sửa]clog /ˈklɑːɡ/
- Cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy).
- Sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại.
- Chiếc guốc.
Ngoại động từ
[sửa]clog ngoại động từ /ˈklɑːɡ/
- Còng chân (ngựa).
- Cản trở; làm trở ngại.
- Bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc.
- the pipe was clogged with dirt — ống dẫn bị tắc vì cáu bẩn
Chia động từ
[sửa]clog
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clog | |||||
Phân từ hiện tại | clogging | |||||
Phân từ quá khứ | clogged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clog | clog hoặc cloggest¹ | clogs hoặc cloggeth¹ | clog | clog | clog |
Quá khứ | clogged | clogged hoặc cloggedst¹ | clogged | clogged | clogged | clogged |
Tương lai | will/shall² clog | will/shall clog hoặc wilt/shalt¹ clog | will/shall clog | will/shall clog | will/shall clog | will/shall clog |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clog | clog hoặc cloggest¹ | clog | clog | clog | clog |
Quá khứ | clogged | clogged | clogged | clogged | clogged | clogged |
Tương lai | were to clog hoặc should clog | were to clog hoặc should clog | were to clog hoặc should clog | were to clog hoặc should clog | were to clog hoặc should clog | were to clog hoặc should clog |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clog | — | let’s clog | clog | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]clog nội động từ /ˈklɑːɡ/
Chia động từ
[sửa]clog
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clog | |||||
Phân từ hiện tại | clogging | |||||
Phân từ quá khứ | clogged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clog | clog hoặc cloggest¹ | clogs hoặc cloggeth¹ | clog | clog | clog |
Quá khứ | clogged | clogged hoặc cloggedst¹ | clogged | clogged | clogged | clogged |
Tương lai | will/shall² clog | will/shall clog hoặc wilt/shalt¹ clog | will/shall clog | will/shall clog | will/shall clog | will/shall clog |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clog | clog hoặc cloggest¹ | clog | clog | clog | clog |
Quá khứ | clogged | clogged | clogged | clogged | clogged | clogged |
Tương lai | were to clog hoặc should clog | were to clog hoặc should clog | were to clog hoặc should clog | were to clog hoặc should clog | were to clog hoặc should clog | were to clog hoặc should clog |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clog | — | let’s clog | clog | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "clog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)