Bước tới nội dung

đôi giòng nhường pha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗoj˧˧ za̤wŋ˨˩ ɲɨə̤ŋ˨˩ faː˧˧ɗoj˧˥ jawŋ˧˧ ɲɨəŋ˧˧ faː˧˥ɗoj˧˧ jawŋ˨˩ ɲɨəŋ˨˩ faː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗoj˧˥ ɟawŋ˧˧ ɲɨəŋ˧˧ faː˧˥ɗoj˧˥˧ ɟawŋ˧˧ ɲɨəŋ˧˧ faː˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

đôi giòng nhường pha

  1. Ý nói rưng rưng hai hàng lệ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]