Bước tới nội dung

đường bột

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨə̤ŋ˨˩ ɓo̰ʔt˨˩ɗɨəŋ˧˧ ɓo̰k˨˨ɗɨəŋ˨˩ ɓok˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨəŋ˧˧ ɓot˨˨ɗɨəŋ˧˧ ɓo̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

đường bột

  1. Loại bột mịn làm từ đường để trang trí bánh kem, bánh gato.

Dịch

[sửa]