đại hải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ ha̰ːj˧˩˧ɗa̰ːj˨˨ haːj˧˩˨ɗaːj˨˩˨ haːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˨˨ haːj˧˩ɗa̰ːj˨˨ haːj˧˩ɗa̰ːj˨˨ ha̰ːʔj˧˩

Danh từ[sửa]

đại hải

  1. Đại dương lớn.
    Trường giang đại hải.