đại học công lập

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ ha̰ʔwk˨˩ kəwŋ˧˧ lə̰ʔp˨˩ɗa̰ːj˨˨ ha̰wk˨˨ kəwŋ˧˥ lə̰p˨˨ɗaːj˨˩˨ hawk˨˩˨ kəwŋ˧˧ ləp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˨˨ hawk˨˨ kəwŋ˧˥ ləp˨˨ɗa̰ːj˨˨ ha̰wk˨˨ kəwŋ˧˥ lə̰p˨˨ɗa̰ːj˨˨ ha̰wk˨˨ kəwŋ˧˥˧ lə̰p˨˨

Từ nguyên[sửa]

Từ đại học + công lập.

Danh từ[sửa]

đại học công lập

  1. Trường đại học do chính phủ xây dùng tiền thuế.