đậu lướt ván
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ đậu (“nói tắt của đậu phụ”) + lướt ván.
Bắt nguồn từ quá trình chế biến món ăn. Người chế biến cầm chảo lắc nhẹ và đảo đều đậu phụ khiến nhiều người liên tưởng nguyên liệu này đang "lướt ván" trong chảo dầu.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̰ʔw˨˩ lɨət˧˥ vaːn˧˥ | ɗə̰w˨˨ lɨə̰k˩˧ ja̰ːŋ˩˧ | ɗəw˨˩˨ lɨək˧˥ jaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəw˨˨ lɨət˩˩ vaːn˩˩ | ɗə̰w˨˨ lɨət˩˩ vaːn˩˩ | ɗə̰w˨˨ lɨə̰t˩˧ va̰ːn˩˧ |
Danh từ
[sửa]đậu lướt ván