Bước tới nội dung

đặc ân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗa̰ʔk˨˩ ən˧˧ɗa̰k˨˨ əŋ˧˥ɗak˨˩˨ əŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗak˨˨ ən˧˥ɗa̰k˨˨ ən˧˥ɗa̰k˨˨ ən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

đặc ân

  1. Ơn đặc biệt.
    Anh ta tin rằng, cuộc sống mỗi ngày của mình là một đặc ân.