Bước tới nội dung

đề xướng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗe̤˨˩ sɨəŋ˧˥ɗe˧˧ sɨə̰ŋ˩˧ɗe˨˩ sɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗe˧˧ sɨəŋ˩˩ɗe˧˧ sɨə̰ŋ˩˧

Động từ

[sửa]

đề xướng

  1. Như khởi xướng
    đề xướng ý tưởng nhận dạng tiếng Việt

Tham khảo

[sửa]
  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam