Bước tới nội dung

đền dao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗe̤n˨˩ zaːw˧˧ɗen˧˧ jaːw˧˥ɗəːŋ˨˩ jaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗen˧˧ ɟaːw˧˥ɗen˧˧ ɟaːw˧˥˧

Danh từ

[sửa]

đền dao

  1. Ngôi đền trang trọng, lộng lẫy.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)