đống rấm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəwŋ˧˥ zəm˧˥ɗə̰wŋ˩˧ ʐə̰m˩˧ɗəwŋ˧˥ ɹəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˩˩ ɹəm˩˩ɗə̰wŋ˩˧ ɹə̰m˩˧

Tục ngữ[sửa]

đống rấm

  1. Tro bằng rơm bếp.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)