đồng tính luyến ái
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̤wŋ˨˩ tïŋ˧˥ lwiən˧˥ aːj˧˥ | ɗəwŋ˧˧ tḭ̈n˩˧ lwiə̰ŋ˩˧ a̰ːj˩˧ | ɗəwŋ˨˩ tɨn˧˥ lwiəŋ˧˥ aːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəwŋ˧˧ tïŋ˩˩ lwiən˩˩ aːj˩˩ | ɗəwŋ˧˧ tḭ̈ŋ˩˧ lwiə̰n˩˧ a̰ːj˩˧ |
Tính từ[sửa]
đồng tính luyến ái
- để chỉ những người thích người đồng tính với mình gồm cả đàn ông lẫn đàn bà
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: homosexual