đồng thất
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̤wŋ˨˩ tʰət˧˥ | ɗəwŋ˧˧ tʰə̰k˩˧ | ɗəwŋ˨˩ tʰək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəwŋ˧˧ tʰət˩˩ | ɗəwŋ˧˧ tʰə̰t˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]đồng thất
- Cùng ở một nhà.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "đồng thất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)