đổ bác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗo̰˧˩˧ ɓaːk˧˥ɗo˧˩˨ ɓa̰ːk˩˧ɗo˨˩˦ ɓaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗo˧˩ ɓaːk˩˩ɗo̰ʔ˧˩ ɓa̰ːk˩˧

Động từ[sửa]

  1. Hoạt động cờ bạc, bài bạc.
    Vào sòng đổ bác.

Dịch[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).