Bước tới nội dung

đổ bác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗo̰˧˩˧ ɓaːk˧˥ɗo˧˩˨ ɓa̰ːk˩˧ɗo˨˩˦ ɓaːk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗo˧˩ ɓaːk˩˩ɗo̰ʔ˧˩ ɓa̰ːk˩˧

Động từ

[sửa]
  1. Hoạt động cờ bạc, bài bạc.
    Vào sòng đổ bác.

Dịch

[sửa]