Bước tới nội dung

động vật học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔwŋ˨˩ və̰ʔt˨˩ ha̰ʔwk˨˩ɗə̰wŋ˨˨ jə̰k˨˨ ha̰wk˨˨ɗəwŋ˨˩˨ jək˨˩˨ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˨˨ vət˨˨ hawk˨˨ɗə̰wŋ˨˨ və̰t˨˨ ha̰wk˨˨

Danh từ

[sửa]

động vật học

  1. (Sinh học) Môn học về các loài động vật.

Dịch

[sửa]