Bước tới nội dung

động cơ ô tô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔwŋ˨˩ kəː˧˧ o˧˧ to˧˧ɗə̰wŋ˨˨ kəː˧˥ o˧˥ to˧˥ɗəwŋ˨˩˨ kəː˧˧ o˧˧ to˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˨˨ kəː˧˥ o˧˥ to˧˥ɗə̰wŋ˨˨ kəː˧˥ o˧˥ to˧˥ɗə̰wŋ˨˨ kəː˧˥˧ o˧˥˧ to˧˥˧

Danh từ

[sửa]

động cơ ô tô

  1. (Kỹ thuật) động cơ lắp vào xe ô tô (xe hơi) để vận hành xe. Hiện nay đa số các động cơ ô tô là động cơ đốt trong sử dụng nhiên liệu lỏng (như xăng, dầu, cồn...) và nhiên liệu khí, hoặc là động cơ điện.

Từ liên hệ

[sửa]

Từ tương tự

[sửa]