đa chiều

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaː˧˧ ʨiə̤w˨˩ɗaː˧˥ ʨiəw˧˧ɗaː˧˧ ʨiəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaː˧˥ ʨiəw˧˧ɗaː˧˥˧ ʨiəw˧˧

Tính từ[sửa]

đa chiều

  1. Nhiều chiều.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam