Bước tới nội dung

đa sắc tộc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaː˧˧ sak˧˥ tə̰ʔwk˨˩ɗaː˧˥ ʂa̰k˩˧ tə̰wk˨˨ɗaː˧˧ ʂak˧˥ təwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaː˧˥ ʂak˩˩ təwk˨˨ɗaː˧˥ ʂak˩˩ tə̰wk˨˨ɗaː˧˥˧ ʂa̰k˩˧ tə̰wk˨˨

Tính từ

[sửa]

đa sắc tộc

  1. Nhiều chủng tộc.
    Quốc gia đa sắc tộc.