đa vũ trụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaː˧˧ vuʔu˧˥ ʨṵʔ˨˩ɗaː˧˥ ju˧˩˨ tʂṵ˨˨ɗaː˧˧ ju˨˩˦ tʂu˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaː˧˥ vṵ˩˧ tʂu˨˨ɗaː˧˥ vu˧˩ tʂṵ˨˨ɗaː˧˥˧ vṵ˨˨ tʂṵ˨˨

Danh từ[sửa]

đa vũ trụ

  1. (Vật lý học) Giả thuyết về sự tồn tại song song của một tập hợp nhiều vũ trụ.
    Các nhà vật lý đặt ra nhiều giả thuyết về đa vũ trụ.