đoán định
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗwaːn˧˥ ɗḭ̈ʔŋ˨˩ | ɗwa̰ːŋ˩˧ ɗḭ̈n˨˨ | ɗwaːŋ˧˥ ɗɨn˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗwan˩˩ ɗïŋ˨˨ | ɗwan˩˩ ɗḭ̈ŋ˨˨ | ɗwa̰n˩˧ ɗḭ̈ŋ˨˨ | |
Động từ
đoán định
- Quyết định sau khi đã nhận xét.
- Việc này do cấp trên đoán định.