Bước tới nội dung

ơ kìa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əː˧˧ ki̤ə˨˩əː˧˥ kiə˧˧əː˧˧ kiə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əː˧˥ kiə˧˧əː˧˥˧ kiə˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Thán từ

[sửa]

ơ kìa

  1. Như Ô kìa
    ơ kìa, đi đâu đấy!

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Ơ kìa, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam