Bước tới nội dung

ô kìa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o˧˧ ki̤ə˨˩o˧˥ kiə˧˧o˧˧ kiə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˧˥ kiə˧˧o˧˥˧ kiə˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Thán từ

[sửa]

ô kìa

  1. Tiếng thốt ra biểu lộ sự ngạc nhiên cao độ.
    ô kìa cái anh này, làm gì thế hả?

Đồng nghĩa

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]