ô kìa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
o˧˧ ki̤ə˨˩ | o˧˥ kiə˧˧ | o˧˧ kiə˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
o˧˥ kiə˧˧ | o˧˥˧ kiə˧˧ |
Từ tương tự
[sửa]Thán từ
[sửa]ô kìa
- Tiếng thốt ra biểu lộ sự ngạc nhiên cao độ.
- ô kìa cái anh này, làm gì thế hả?
Đồng nghĩa
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Ô kìa, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- "ô kìa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)