Bước tới nội dung

ưu phân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iw˧˧ fən˧˧ɨw˧˥ fəŋ˧˥ɨw˧˧ fəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨw˧˥ fən˧˥ɨw˧˥˧ fən˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

ưu phân

  1. Phân điểm được ưu nghĩa là bậc tốt nhất, cao nhất.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]