μαργαριτάρι
Giao diện
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]μαργαριτάρι (margaritári) gt (số nhiều μαργαριτάρια)
- Ngọc trai.
- (nghĩa bóng, thuật ngữ thông tục, mỉa mai) Một lỗi nghiêm trọng trong ngữ pháp hoặc cú pháp.
- đồng nghĩa: thuật ngữ ngôn ngữ học: βαρβαρισμός (varvarismós) cho lỗi ngữ pháp, σολοικισμός (soloikismós) cho lỗi cú pháp
Biến cách
[sửa]Biến cách của μαργαριτάρι
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | μαργαριτάρι • | μαργαριτάρια • |
gen. | μαργαριταριού • | μαργαριταριών • |
acc. | μαργαριτάρι • | μαργαριτάρια • |
voc. | μαργαριτάρι • | μαργαριτάρια • |
Từ liên hệ
[sửa]Thân từ μαργαρ-
- μαργαρίνη gc (margaríni, “bơ thực vật, phết”)
- μαργαρίτα gc (margaríta, “hoa cúc”)
- μαργαριταρένιος (margaritarénios)
- μαργαριτοφόρος (margaritofóros)
- μάργαρο gt (márgaro)
Xem thêm
[sửa]- ανορθογραφία gc (anorthografía, “đánh vần sai”)
- φίλντισι gt (fílntisi, “xà cừ”)
- Margaret