В'єтнам
Giao diện
Xem thêm: В'етнам
Tiếng Rusyn
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]В'єтна́м (Vʺjetnám) gđ
- Việt Nam (một quốc gia Đông Nam Á).
Tiếng Ukraina
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:uk-noun tại dòng 89: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value).
- Việt Nam (một quốc gia Đông Nam Á).
Đồng nghĩa
[sửa]- Соціалісти́чна Респу́бліка В'єтна́м (Socialistýčna Respúblika Vʺjetnám) (tên chính thức)
Biến cách
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:uk-noun tại dòng 89: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value).
Từ dẫn xuất
[sửa]- в'єтна́мець (vʺjetnámecʹ)
- в'єтна́мка (vʺjetnámka)
Xem thêm
[sửa]- (các quốc gia châu Á) краї́ни А́зії (krajíny Áziji): Азербайджа́н (Azerbajdžán), Афганіста́н (Afhanistán), Бангладе́ш (Banhladéš), Бахре́йн (Baxréjn), Бруне́й (Brunéj), Бута́н (Bután), Вірме́нія (Virménija), В'єтна́м (Vʺjetnám), Гру́зія (Hrúzija), Єги́пет (Jehýpet), Є́мен (Jémen), Ізра́їль (Izrájilʹ), І́ндія (Índija), Індоне́зія (Indonézija), Іра́н (Irán), Іра́к (Irák), Йорда́нія (Jordánija), Казахста́н (Kazaxstán), Камбо́джа (Kambódža), Ка́тар (Kátar), Киргизста́н (Kyrhyzstán), Кита́й (Kytáj), Кіпр (Kipr), Куве́йт (Kuvéjt), Лао́с (Laós), Ліва́н (Liván), Мала́йзія (Malájzija), Мальді́ви (Malʹdívy), Монго́лія (Monhólija), М'я́нма (Mʺjánma), Непа́л (Nepál), Об'є́днані Ара́бські Еміра́ти (Obʺjédnani Arábsʹki Emiráty), Ома́н (Omán), Пакиста́н (Pakystán), Півде́нна Коре́я (Pivdénna Koréja), Півні́чна Коре́я (Pivníčna Koréja), Росі́я (Rosíja), Сау́дівська Ара́вія (Saúdivsʹka Arávija), Сінгапу́р (Sinhapúr), Си́рія (Sýrija), Схі́дний Тимо́р (Sxídnyj Tymór), Таджикиста́н (Tadžykystán), Таїла́нд (Tajilánd), Туре́ччина (Turéččyna), Туркменістан (Turkmenistan), Узбекиста́н (Uzbekystán), Філіппі́ни (Filippíny), Шрі-Ланка́ (Šri-Lanká), Япо́нія (Japónija),
Tham khảo
[sửa]- “В'єтнам”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Rusyn
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Rusyn
- Quốc gias châu Á/Tiếng Rusyn
- Quốc gia/Tiếng Rusyn
- Mục từ tiếng Ukraina
- Liên kết mục từ tiếng Ukraina có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ukraina có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Ukraina có liên kết âm thanh
- Quốc gias châu Á/Tiếng Ukraina
- Quốc gia/Tiếng Ukraina
- Mục từ có biến cách