актуальность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của актуальность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aktuál'nost' |
khoa học | aktual'nost' |
Anh | aktualnost |
Đức | aktualnost |
Việt | actualnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]актуальность gc
- (насущность) [tính chất] thời sự, cấp thiết, cấp bách, thiết yếu
- (злободневность) [tính chất] nóng hổi, sốt dẻo
- (своевременность) [tính chất] hợp thời, kịp thời.
Tham khảo
[sửa]- "актуальность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)