актуальность
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
актуальность gc
- (насущность) [tính chất] thời sự, cấp thiết, cấp bách, thiết yếu
- (злободневность) [tính chất] nóng hổi, sốt dẻo
- (своевременность) [tính chất] hợp thời, kịp thời.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)