Bước tới nội dung

анкета

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

анкета gc

  1. (опросный лист) tờ khai, bản tự khai, bản ghi câu hỏi, bản khai lý lịch.
    заполнить анкету — điền vào tờ khai, viết bản tự khai, kê khai lý lịch
  2. (сбор сведений) [cuộc] trưng cầu ý kiến, thăm dò dư luận.

Tham khảo

[sửa]