бабушка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
бабушка gc
- Bà; (со стороны отца) bà nội; (со стороны матери) bà ngoại.
- (thông tục) (старуха) bà già, bà cụ.
- .
- (это ещё) ~ надвое сказала điều đó thì chưa chắc (chắc chi).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)