bà nội
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Từ liên hệ
1.2.3
Dịch
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̤ː
˨˩
no̰ʔj
˨˩
ɓaː
˧˧
no̰j
˨˨
ɓaː
˨˩
noj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaː
˧˧
noj
˨˨
ɓaː
˧˧
no̰j
˨˨
Danh từ
[
sửa
]
bà nội
Mẹ
của
bố
mình, có thể là
mẹ đẻ
hoặc
mẹ nuôi
,
mẹ đỡ đầu
... của bố mình.
Sang nhà
bà nội
ăn cơm.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
nội
(
miền Nam
)
Từ liên hệ
[
sửa
]
ông nội
ông ngoại
bà ngoại
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
paternal grandmother
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Danh từ
Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Danh từ tiếng Việt
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
English
Hrvatski
한국어
Тоҷикӣ
ไทย
中文