Bước tới nội dung

байдал

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [pæːtɑɮ]

Danh từ

[sửa]

байдал (baidal)

  1. Tình huống, tình cảnh.
  2. Cử chỉ, trạng thái, hình dáng, đường nét, hành vi.
  3. Mẫu xem.
  4. Trường hợp, tình hình.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)