бац
Tiếng Archi[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Như tiếng Avar моцӏ và tiếng Chechen бутт.
Danh từ[sửa]
бац (bac) (số nhiều бацмул)
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бац
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bac |
khoa học | bac |
Anh | bats |
Đức | baz |
Việt | batx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Thán từ[sửa]
бац (bac)
Tham khảo[sửa]
- "бац", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)