Bước tới nội dung

безводный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

безводный

  1. Không co nước, thiếu nước, khô cạn, khô hạn.
    безводная пустыня — sa mạc khô cạn
  2. (хим.) Khan.
    безводная соль — muối khan

Tham khảo

[sửa]