близость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của близость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blízost' |
khoa học | blizost' |
Anh | blizost |
Đức | blisost |
Việt | blidoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]близость gc
- (о месте, времени) [sự] gần đến, sắp tới, sắp đến.
- близость смерти — gần chết, sắp chết
- (близкие отношения) [sự] gần gũi, thân thiết, thân mật.
- (сходство) [sự] giống nhau, tương tự, phù hợp.
- близость взглядов — [những] ý kiến giống nhau, quan điểm tương đồng
Tham khảo
[sửa]- "близость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)