Bước tới nội dung

близость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

близость gc

  1. (о месте, времени) [sự] gần đến, sắp tới, sắp đến.
    близость смерти — gần chết, sắp chết
  2. (близкие отношения) [sự] gần gũi, thân thiết, thân mật.
  3. (сходство) [sự] giống nhau, tương tự, phù hợp.
    близость взглядов — [những] ý kiến giống nhau, quan điểm tương đồng

Tham khảo

[sửa]