болезненный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
болезненный
- Hay đau ốm, có bệnh; (нездоровый) òi ọp, ốm yếu, không khỏe mạnh.
- (причиняющий боль) đau, đau đớn, gây đau, làm cho đau.
- (перен.) Quá đáng, quá mức, khuếch đại, phóng đại.
- болезненная чувствительность — cảm giác quá nhạy
- болезненное самолюбие — tính tự ái quá đáng (quá quắt)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)