Bước tới nội dung

буйный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

буйный

  1. (необузданный) mãnh liệt, không kìm được, không nén được
  2. (удалой) ngang tàng, hung hăng
  3. (разгульный) phóng đãng.
    буйный характер — tính khí ngang tàng, tính hung hăng
  4. (бурный, порывистый) dữ, dữ dội, dữ tợn, mãnh liệt.
    буйный ветер — [trận] gió dữ dội, cuồng phong, bạo phong
  5. (перен.) (безудержный) không kìm hãm được, mãnh liệt, thiết tha.
    буйное желание — [sự] mong muốn thiết tha
  6. (быстро растущий) rậm, rậm rạp, sum sê.
    буйная растительность — cây cối rậm rạp (sum sê)
    буйный рост — [sự] mọc lên nhanh

Tham khảo

[sửa]