введение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

введение gt

  1. (Sự) Thi hành, áp dụng.
    введение всеобщего обучения — sự thi hành (áp dụng) chế độ giáo dục phổ thông
  2. (ввоная часть) [phần] mở đầu, nhập đề, mào đầu, khái luận, dẫn luận, khai mào
  3. (вступление) lời nói đầu.
    введение к книге — [phần] mở đầuquyển sách
  4. (отдел науки) nhập môn.
    введение в философию — nhập môn triết học, sách triết học phổ thông

Tham khảo[sửa]