верность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của верность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vérnost' |
khoa học | vernost' |
Anh | vernost |
Đức | wernost |
Việt | vernoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]верность gc
- (преданность) [sự, lòng] trung thành, chung thủy.
- верность присяге — [sự] trung thành với lời thề
- верность долгу — [lòng] trung thành với nghĩa vụ
- (надёжность) [sự, tính] chắc chắn.
- (правилность) [sự, tính] đúng, đúng đắn
- (точность) [sự, tính] chính xác, đích xác.
- (меткость) [sự, tính] chuẩn xác.
Tham khảo
[sửa]- "верность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)