взъерошенный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của взъерошенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vz-jeróšennyj |
khoa học | vz"erošennyj |
Anh | vzyeroshenny |
Đức | wsjeroschenny |
Việt | vdierosenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
взъерошенный
Tham khảo[sửa]
- "взъерошенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)