Bước tới nội dung

взыскивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

взыскивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взыскать)

  1. (В с Р) bắt nộp, bắt trả, khấu phạt.
    взыскать штраф с кого-л. — bắt ai nộp phạt
    взыскивать долг с кого-л. — bắt ai trả nợ
  2. (с Р) (подвергать наказанию) phạt, bắt phạt, trừng phạt, thi hành kỷ luật.
  3. .
    не взыщи[те]! — xin hãy lượng thứ!, xin hãy khoan hồng!, xin dung thứ cho!

Tham khảo

[sửa]