вилять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вилять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vilját' |
khoa học | viljat' |
Anh | vilyat |
Đức | wiljat |
Việt | viliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вилять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вильнуть)
- (Т) vẫy, ngoe nguẩy, ve vẩy, ngoắt.
- вилять хвостом — а) — vẫy (ngoe nguẩy, ve vẩy, ngoắt) đuôi; б) перен. (thông tục) — (заискивать) xu nịnh, nịnh nọt, nịnh hót, bợ đỡ
- (из стороны в сторону) quanh co, ngoắt ngoéo
- (извиваться) lượn khúc, lượn quanh, uốn khúc.
- перен. (thông tục) — (лукавить) nói quanh co, nói loanh quanh
Tham khảo
[sửa]- "вилять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)