Bước tới nội dung

вилять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вилять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вильнуть)

  1. (Т) vẫy, ngoe nguẩy, ve vẩy, ngoắt.
    вилять хвостом а) — vẫy (ngoe nguẩy, ve vẩy, ngoắt) đuôi; б) перен. (thông tục) — (заискивать) xu nịnh, nịnh nọt, nịnh hót, bợ đỡ
  2. (из стороны в сторону) quanh co, ngoắt ngoéo
  3. (извиваться) lượn khúc, lượn quanh, uốn khúc.
    перен. (thông tục) — (лукавить) nói quanh co, nói loanh quanh

Tham khảo

[sửa]